プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
oracolo sull'arabia. carovane di dedan
gánh nặng về a-ra-bi. hỡi đoàn đi buôn ở Ðê-đan, sẽ ngủ trong rừng xứ a-ra-bi. dân cư thê-ma đã đem nước cho những kẻ khát;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oracolo che ebbe in visione il profeta abacuc
nầy là gánh nặng mà đấng tiên tri ha-ba-cúc đã xem thấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oracolo su damasco. diverrà un cumulo di rovine
gánh nặng về Ða-mách. nầy, Ða-mách bị trừ ra, không kể làm thành nữa, và sẽ trở nên một đống đổ nát.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tutto farò sparire dalla terra. oracolo del signore
ta sẽ diệt sạch mọi sự khỏi mặt đất, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
nell'anno in cui morì il re acaz fu comunicato questo oracolo
nhằm năm vua a-cha băng, gánh nặng nầy đã được rao ra:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oracolo su ninive. libro della visione di naum da elcos
gánh nặng của ni-ni-ve. sách sự hiện thấy của na-hum, người eân-cốt.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oracolo su babilonia, ricevuto in visione da isaia figlio di amoz
gánh nặng về ba-by-lôn, mà Ê-sai, con trai a-mốt, đã thấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
non temerli, perché io sono con te per proteggerti». oracolo del signore
Ðừng sợ vì cớ chúng nó; vì ta ở với ngươi đặng giải cứu ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
oracolo sul deserto del mare. così egli viene dal deserto, da una terra orribile
gánh nặng về đồng vắng ở gần biển. nó đến từ đồng vắng, là đất đáng kinh khiếp, khác nào cơn gió lốc vụt qua trong phương nam.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
la gente allora prese le loro provviste senza consultare l'oracolo del signore
người y-sơ-ra-ên bèn nhậm lương thực chúng nó, không cầu hỏi Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
io stesso condurrò le mie pecore al pascolo e io le farò riposare. oracolo del signore dio
Ấy chính ta sẽ chăn chiên ta và cho chúng nó nằm nghỉ, chúa giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
eccomi contro i profeti - oracolo del signore - che muovono la lingua per dare oracoli
Ðức giê-hô-va phán: nầy, ta nghịch cùng những kẻ tiên tri dùng lưỡi mình nói ra, mà rằng: ngài phán.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come redentore verrà per sion, per quelli di giacobbe convertiti dall'apostasia. oracolo del signore
Ðấng cứu chuộc sẽ đến si-ôn, đến cùng những kẻ thuộc về gia-cốp, là kẻ bỏ tội lỗi, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e avverrà in quel giorno - oracolo del signore - io risponderò al cielo ed esso risponderà alla terra
Ðoạn ta sẽ gieo nó cho ta trong đất, và sẽ làm sự thương xót cho kẻ chưa được thương xót. ta sẽ nói cùng những kẻ chưa làm dân ta rằng: ngươi là dân ta, và nó sẽ trả lời rằng: ngài là Ðức chúa trời tôi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
cadranno i suoi giovani nelle sue piazze e tutti i suoi guerrieri periranno in quel giorno. oracolo del signore degli eserciti
Ðức giê-hô-va vạn quân phán: bởi vậy, trong ngày đó, những kẻ trai trẻ nó sẽ ngã trong các đường phố nó, mọi lính chiến sẽ phải nín lặng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
allora giòsafat disse al re di israele: «consulta oggi stesso l'oracolo del signore»
giô-sa-phát lại nói với vua y-sơ-ra-ên rằng: tôi xin vua hãy cần vấn Ðức giê-hô-va trước đã.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come custodi d'un campo l'hanno circondata, perché si è ribellata contro di me. oracolo del signore
chúng nó vây giê-ru-sa-lem như kẻ giữ ruộng; vì thành ấy đã nổi loạn nghịch cùng ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
accorreranno come uccelli dall'egitto, come colombe dall'assiria e li farò abitare nelle loro case. oracolo del signore
chúng nó sẽ run rẩy mà đến từ Ê-díp-tô như chim bay, và từ đất a-si-ri như bò câu; và ta sẽ khiến chúng nó ở trong các nhà chúng nó, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ho fatto sorgere profeti tra i vostri figli e nazirei fra i vostri giovani. non è forse così, o israeliti?». oracolo del signore
ta đã dấy mấy kẻ tiên tri lên trong vòng con trai các ngươi, và dấy mấy người na-xi-rê lên trong vòng bọn trai trẻ các ngươi. Ðức giê-hô-va phán: hỡi con cái y-sơ-ra-ên, chẳng phải vậy sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come quando dio sconvolse sòdoma, gomorra e le città vicine - oracolo del signore - così non vi abiterà alcuna persona né vi dimorerà essere umano
Ðức giê-hô-va phán: nó sẽ giống như sô-đôm, gô-mô-rơ, và các thành lân cận, khi Ðức chúa trời hủy diệt các thành ấy; sẽ không có dân ở nữa, chẳng một con người nào đến trú ngụ đó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: