検索ワード: osserverai (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

osserverai

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

osserverai questo rito alla sua ricorrenza ogni anno

ベトナム語

hằng năm, đến kỳ, ngươi phải giữ lễ nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ti ricorderai che sei stato schiavo in egitto e osserverai e metterai in pratica queste leggi

ベトナム語

phải nhớ lại rằng mình đã làm tôi mọi tại xứ Ê-díp-tô, và khá cẩn thận làm theo các luật lệ nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

osserverai dunque i comandi, le leggi e le norme che oggi ti dò, mettendole in pratica

ベトナム語

vậy, khá cẩn thận làm theo những điều răn, luật lệ, và mạng lịnh mà ta truyền cho ngươi ngày nay.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il signore ti renderà popolo a lui consacrato, come ti ha giurato, se osserverai i comandi del signore tuo dio e se camminerai per le sue vie

ベトナム語

nếu ngươi gìn giữ những điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và đi theo đường lối ngài, thì Ðức giê-hô-va sẽ lập ngươi làm một dân thánh cho ngài, y như ngài đã thề cùng ngươi;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il signore ti ha fatto oggi dichiarare che tu sarai per lui un popolo particolare, come egli ti ha detto, ma solo se osserverai tutti i suoi comandi

ベトナム語

ngày nay, Ðức giê-hô-va đã hứa nhận ngươi làm một dân thuộc riêng về ngài, y như ngài đã phán cùng ngươi, và ngươi sẽ gìn giữ hết các điều răn ngài,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

se osserverai tutti questi comandi che oggi ti dò, amando il signore tuo dio e camminando sempre secondo le sue vie, allora aggiungerai tre altre città alle prime tre

ベトナム語

thì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ mở rộng bờ cõi ngươi, y như ngài đã thề cùng tổ phụ ngươi, và ban cho ngươi cả xứ mà ngài đã hứa ban cho tổ phụ ngươi, rồi bấy giờ, ngươi phải thêm ba thành nữa vào ba thành trước;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

se tu camminerai davanti a me, come vi camminò tuo padre, con cuore integro e con rettitudine, se adempirai quanto ti ho comandato e se osserverai i miei statuti e i miei decreti

ベトナム語

còn ngươi, nếu ngươi đi trước mặt ta, như Ða-vít, cha ngươi, đã đi, lấy lòng trọn lành và ngay thẳng mà làm theo các điều ta đã phán dặn ngươi, giữ những luật lệ và mạng lịnh của ta,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

osserverai la festa degli azzimi. per sette giorni mangerai pane azzimo, come ti ho comandato, nel tempo stabilito del mese di abib; perché nel mese di abib sei uscito dall'egitto

ベトナム語

ngươi hãy giữ lễ bánh không men. nhằm kỳ tháng lúa trỗ, hãy ăn bánh không men trong bảy ngày, như ta đã truyền dặn ngươi; vì nhằm tháng đó ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

«dice il signore degli eserciti: se camminerai nelle mie vie e osserverai le mie leggi, tu avrai il governo della mia casa, sarai il custode dei miei atri e ti darò accesso fra questi che stanno qui

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: nếu ngươi bước đi trong đường lối ta, vâng giữ điều ta dây phải giữ, thì ngươi sẽ được xét đoán nhà ta, và canh giữ hiên cửa ta, ta sẽ cho ngươi bước đi trong hàng những kẻ đứng chầu nầy.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

tonalità (tinta): selettore per controllare il valore di tonalità con la rotazione di colore. il valore di tonalità è un numero tra -360 e 360 e rappresenta la rotazione di tonalità. la seguente tabella riassume i cambiamenti che osserverai per i colori base: originale tinta=-45 tinta=45 rosso porpora giallo-arancio verde giallo-verde blu-verde giallo arancio verde-giallo blu azzurro porpora magenta indaco cremisi ciano blu-verde blu navy schiarito suggerimento per utenti esperti: questo elemento dell' interfaccia di kdeprint corrisponde all' opzione da linea di comando di cups: -o hue=... # usa valore tra "-360" e "360"

ベトナム語

sắc màu (nhuốm): con trượt điều khiển giá trị sắc màu cho việc xoay màu. giá trị sắc màu là con số nằm trong phạm vị - 360 đến 360, và tiêu biểu độ xoay sắc màu. bảng này tóm tắt cách thay đổi những màu cơ bản: gốc sắc màu=- 45 sắc màu=45 Đỏ tím vàng cam lục vàng lục xanh lục vàng cam lục vàng xanh xanh da trời tím Đỏ tươi chàm Đỏ thắm xanh lông mòng xanh lục xanh hải quân nhạt gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh cups: - o hue=... # use range from "- 360" to "360"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,623,888 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK