検索ワード: predicava (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

predicava

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

quanto a filippo, si trovò ad azoto e, proseguendo, predicava il vangelo a tutte le città, finché giunse a cesarèa

ベトナム語

còn phi-líp thì người ta thấy ở trong thành a-xốt; từ đó người đi đến thành sê-sa-rê, cũng giảng tin lành khắp những thành nào mình đã ghé qua.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

e predicava: «dopo di me viene uno che è più forte di me e al quale io non son degno di chinarmi per sciogliere i legacci dei suoi sandali

ベトナム語

người giảng dạy rằng: có Ðấng quyền phép hơn ta đến sau ta; ta không đáng cúi xuống mở dây giày ngài.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

giona cominciò a percorrere la città, per un giorno di cammino e predicava: «ancora quaranta giorni e ninive sarà distrutta»

ベトナム語

giô-na khởi đầu vào trong thành đi một ngày, thì rao giảng và nói rằng: còn bốn mươi ngày nữa, ni-ni-ve sẽ bị đổ xuống!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

ma prima a quelli di damasco, poi a quelli di gerusalemme e in tutta la regione della giudea e infine ai pagani, predicavo di convertirsi e di rivolgersi a dio, comportandosi in maniera degna della conversione

ベトナム語

nhưng đầu hết tôi khuyên dỗ người thành Ða-mách, kế đến người thành giê-ru-sa-lem và cả xứ giu-đê, rồi đến các dân ngoại rằng phải ăn năn và trở lại cùng Ðức chúa trời, làm công việc xứng đáng với sự ăn năn.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,983,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK