検索ワード: rimarranno (イタリア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Italian

Vietnamese

情報

Italian

rimarranno

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

イタリア語

ベトナム語

情報

イタリア語

permanenza dei tasti abilitata. d' ora in poi i tasti modificatori rimarranno attivi anche dopo il rilascio.

ベトナム語

Đã bật dùng phím dính. từ bây giờ, phím điều khiển sẽ được chốt giữ sau khi bạn nhấn chúng.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

i nostri fanciulli, le nostre mogli, i nostri greggi e tutto il nostro bestiame rimarranno qui nelle città di gàlaad

ベトナム語

con trẻ, vợ, bầy chiên, và hết thảy súc vật chúng tôi sẽ ở đây trong những thành xứ ga-la-át;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

essi se la divideranno in sette parti: giuda rimarrà sul suo territorio nel meridione e quelli della casa di giuseppe rimarranno sul loro territorio al settentrione

ベトナム語

họ sẽ chia xứ làm bảy phần; giu-đa sẽ ở trong giới hạn mình nơi miền nam; còn nhà giô-sép ở trong giới hạn mình nơi miền bắc.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

demolirò il muro che avete intonacato di mota, lo atterrerò e le sue fondamenta rimarranno scoperte; esso crollerà e voi perirete insieme con esso e saprete che io sono il signore

ベトナム語

cũng vậy, ta sẽ dỡ cái tường mà các ngươi đã trét vôi chưa sùi bọt, xô nó suốt đất, đến nỗi chơn nền bày ra. tường sẽ đổ, các ngươi sẽ bị diệt giữa nó, và biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

soltanto le vostre mogli, i vostri fanciulli e il vostro bestiame (so che di bestiame ne avete molto) rimarranno nelle città che vi ho date

ベトナム語

chỉ những vợ, con trẻ, và súc vật các ngươi (ta biết rằng các ngươi có nhiều súc vật) sẽ ở lại trong những thành mà ta đã cho các ngươi,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il leone è balzato dalla boscaglia, il distruttore di nazioni si è mosso dalla sua dimora per ridurre la tua terra a una desolazione: le tue città saranno distrutte, non vi rimarranno abitanti

ベトナム語

sư tử ra từ rừng nó, kẻ hủy diệt các nước bắt đầu ra đi khỏi chỗ mình, đặng làm cho đất ngươi ra hoang vu; các thành ngươi trở nên gò đống, và không có người ở.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

il fico infatti non germoglierà, nessun prodotto daranno le viti, cesserà il raccolto dell'olivo, i campi non daranno più cibo, i greggi spariranno dagli ovili e le stalle rimarranno senza buoi

ベトナム語

vì dầu cây vả sẽ không nứt lộc nữa, và sẽ không có trái trên những cây nho; cây ô-li-ve không sanh sản, đồ ăn; bầy chiên sẽ bị dứt khỏi ràn, và không có bầy bò trong chuồng nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

esse saranno sparse in onore del sole, della luna e di tutta la milizia del cielo che essi amarono, servirono, seguirono, consultarono e adorarono. non saranno più raccolte né sepolte, ma rimarranno come letame sulla terra

ベトナム語

người ta sẽ phơi những xương ấy ra dưới mặt trời, mặt trăng, và cơ binh trên trời, tức là những vật mà họ đã yêu mến, hầu việc, bước theo, tìm cầu, và thờ lạy. những xương ấy sẽ chẳng được thâu lại, chẳng được chôn lại; sẽ như phân trên mặt đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

イタリア語

qui puoi modificare gli utenti samba, salvati nel file smbpasswd. ogni utente samba deve avere un utente unix corrispondente. sulla destra puoi vedere tutti gli utenti unix, salvati nel file passwd e non configurati come utenti samba. puoi vedere gli utenti samba sulla sinistra. per aggiungere nuovi utenti samba premi il pulsante lt; aggiungi. gli utenti unix selezionati diverranno utenti samba e saranno rimossi dall' elenco degli utenti unix (anche se rimarranno utenti unix). per rimuovere utenti samba premi il pulsante gt; rimuovi. gli utenti samba selezionati saranno rimossi dal file smbpasswd, e riappariranno sul lato destro, come utenti unix che non sono utenti samba.

ベトナム語

Ở đây bạn có khả năng sửa đổi người dùng samba, được cất giữ trong tập tin mật khẩu « smbpasswd ». mỗi người dùng samba phải có người dùng unix tương ứng. bên phải bạn thấy các người dùng unix, được cất giữ trong tập tin « passwd », không được cấu hình như là người dùng samba. bên trái có các người dùng samba. Để thêm người dùng samba mới, đơn giản hãy bấm cái nút lt; thêm. những người dùng unix đã chọn thì trở thành người dùng samba, cũng bị gỡ bỏ khỏi danh sách unix (dù con lại người dùng unix). Để gỡ bỏ người dùng samba, bấm nút gt; bỏ. những người dùng samba đã chọn bị gỡ bỏ khỏi tập tin « smbpasswd » rồi xuất hiện lại bên phải, người dùng unix không phải người dùng samba.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,315,735 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK