プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
un capro per il sacrificio espiatori
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 12
品質:
il re e tutto israele offrirono un sacrificio davanti al signore
vua và cả y-sơ-ra-ên đều dâng các của lễ tại trước mặt Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e un capro, in sacrificio espiatorio, per il rito espiatorio per voi
và dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, để làm lễ chuộc tội cho các ngươi;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e farà ardere sull'altare le parti grasse del sacrificio espiatorio
người cũng phải lấy mỡ của con sinh tế chuộc tội mà xông trên bàn thờ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
offri a dio un sacrificio di lode e sciogli all'altissimo i tuoi voti
hãy dâng sự cảm tạ làm của lễ cho Ðức chúa trời, và trả sự hứa nguyện ngươi cho Ðấng chí cao;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
praticare la giustizia e l'equità per il signore vale più di un sacrificio
làm theo sự công bình và ngay thẳng Ðược đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn của tế lễ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
come incenso salga a te la mia preghiera, le mie mani alzate come sacrificio della sera
nguyện lời cầu nguyện tôi thấu đến trước mặt chúa như hương, nguyện sự giơ tay tôi lên được giống như của lễ buổi chiều!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
colui che offre un sacrificio agli dei, oltre al solo signore, sarà votato allo sterminio
kẻ nào nằm cùng một con vật sẽ bị xử tử.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
dalla comunità degli israeliti prenderà due capri per un sacrificio espiatorio e un ariete per un olocausto
do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e così dicendo, riuscirono a fatica a far desistere la folla dall'offrire loro un sacrificio
tuy sứ đồ nói như vậy, chỉ vừa đủ ngăn trở dân chúng dâng cho mình một tế lễ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
aronne dunque si avvicinò all'altare e immolò il vitello del sacrificio espiatorio, che era per sé
a-rôn bèn lại gần bàn thờ, giết bò con đực dùng làm của lễ chuộc tội.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e un capro in sacrificio espiatorio, oltre l'olocausto perenne, la sua oblazione e la sua libazione
các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 5
品質:
e un capro in sacrificio espiatorio, oltre l'olocausto perenne, con la sua oblazione e la sua libazione
các ngươi cũng phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, và của lễ chay với lễ quán cặp theo.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
poiché per lunghi giorni staranno gli israeliti senza re e senza capo, senza sacrificio e senza stele, senza efod e senza terafim
vì con cái y-sơ-ra-ên sẽ trải qua nhiều ngày, không vua, không quan trưởng, không của lễ, không trụ tượng, không ê-phót, và không thê-ra-phim.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e' un sacrificio di riparazione; quell'individuo si era certo reso colpevole verso il signore»
Ấy là của lễ chuộc sự mắc lỗi: người hẳn phải mắc lỗi cùng Ðức giê-hô-va vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
allora, visto che il signore l'aveva ascoltato sull'aia di ornan il gebuseo, davide offrì là un sacrificio
trong lúc đó, Ða-vít thấy Ðức giê-hô-va đã nhậm lời mình tại trong sân đạp lúa của oït-nan, người giê-bu-sít, thì người bèn dâng của lễ tại đó.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tale è l'olocausto perenne, offerto presso il monte sinai: sacrificio consumato dal fuoco, soave profumo per il signore
Ấy là của lễ thiêu hằng hiến đã lập tại núi si-na -i. là một của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il sacerdote preleverà dall'oblazione il memoriale e lo brucerà sull'altare: sacrificio consumato dal fuoco, profumo soave per il signore
thầy tế lễ sẽ lấy ra phần phải dâng làm kỷ niệm, xông trên bàn thờ; ấy là một của lễ dùng lửa dâng lên, có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e per il sacrificio di comunione due buoi, cinque arieti, cinque capri, cinque agnelli dell'anno. tale fu l'offerta di achira, figlio di enan
và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực, và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của a-hi-ra, con trai Ê-nan.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
e per il sacrificio di comunione due buoi, cinque arieti, cinque capri, cinque agnelli dell'anno. tale fu l'offerta di abidan, figlio di ghideoni
và về của lễ thù ân, hai con bò đực, năm con chiên đực, năm con dê đực, và năm con chiên con giáp năm. Ðó là lễ vật của a-bi-đan, con trai ghi-đeo-ni.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: