プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
così le bestie si accoppiarono di fronte ai rami e le capre figliarono capretti striati, punteggiati e chiazzati
các con chiên ngó thấy những nhành đó mà giao hiệp nhau thì sanh chiên con có sọc, có rằn và có đốm.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
in quel giorno mise da parte i capri striati e chiazzati e tutte le capre punteggiate e chiazzate, ogni capo che aveva del bianco e ogni capo di colore scuro tra le pecore. li affidò ai suoi figl
chánh ngày đó, la-ban liền để riêng các dê đực có sọc, có đốm, các dê cái đó rằn, có đốm, các vật nào có đém trắng và các chiên con có sắc đen, giao cho mấy con trai mình;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
riprese: alza gli occhi e guarda: tutti i capri che montano le bestie sono striati, punteggiati e chiazzati, perché ho visto quanto làbano ti fa
thiên sứ rằng: hỡi nhướng mắt lên mà nhìn: hết thảy chiên đực đương giao hiệp cùng chiên cái đều có sọc, có rằn và có đốm; vì ta đã thấy cách la-ban ăn ở cùng ngươi rồi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
quanto alle pecore, giacobbe le separò e fece sì che le bestie avessero davanti a sé gli animali striati e tutti quelli di colore scuro del gregge di làbano. e i branchi che si era così costituiti per conto suo, non li mise insieme al gregge di làbano
gia-cốp để riêng chiên con ra, rồi để chiên cái trong bầy của la-ban trước mặt các con có sọc và có sắc đen; nhưng bầy mình thì riêng ra, không để gần bầy của la-ban.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
se egli diceva: le bestie punteggiate saranno il tuo salario, tutto il gregge figliava bestie punteggiate; se diceva: le bestie striate saranno il tuo salario, allora tutto il gregge figliava bestie striate
khi người dạy rằng: các con chiên có đốm dùng làm công giá ngươi, quả các con chiên đều sanh con ra có sọc.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: