検索ワード: berkabunglah (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

berkabunglah

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

gandum dan anggur sudah hilang dari rumah tuhan. maka berkabunglah para imam, yang setia melayani tuhan

ベトナム語

của lễ chay và lễ quán đã cất khỏi nhà Ðức giê-hô-va; các thầy tế lễ hầu việc Ðức giê-hô-va đương ở trong sự tang chế.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

"hai manusia fana, berkabunglah bagi rakyat di mesir. kirimlah mereka ke dunia orang mati bersama-sama dengan negeri-negeri kuat lainnya

ベトナム語

hỡi con người, hãy than vãn về đoàn dân Ê-díp-tô. hãy xô dân ấy cùng với những con gái của các nước có danh tiếng xuống nơi vực sâu của đất, làm một với những kẻ xuống trong hầm hố!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

"celaka kamu, korazim! dan celaka juga kamu, betsaida! seandainya keajaiban-keajaiban yang dibuat di tengah-tengahmu sudah dilakukan di tirus dan sidon, pasti orang-orang di sana sudah lama bertobat dari dosa-dosa mereka dan memakai pakaian berkabung serta menaruh abu ke atas kepala

ベトナム語

khốn nạn cho mầy, thành cô-ra-xin! khốn nạn cho mầy thành bết-sai-đa! vì nếu các phép lạ đã làm giữa bay, đem làm trong thành ty-rơ và si-đôn, thì hai thành đó thật đã mặc áo gai, đội tro, ăn năn từ lâu rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,433,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK