検索ワード: boleh aku minta foto bugil kamu (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

boleh aku minta foto bugil kamu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

boleh aku minta nomor whatsapp kamu

ベトナム語

cho tôi xin số whatsapp của bạn được không

最終更新: 2021-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

apakah aku minta diselamatkan dan ditebus dari musuh yang tak berbelaskasihan

ベトナム語

hoặc cầu rằng: xin hãy giải cứu tôi khỏi tay kẻ cừu địch, và chuộc tôi khỏi tay kẻ hà hiếp ư?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

jika aku minta supaya gelap menyelubungi aku, dan terang di sekelilingku menjadi malam

ベトナム語

nếu tôi nói: sự tối tăm chắc sẽ che khuất tôi, Ánh sáng chung quanh tôi trở nên đêm tối,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

aku tidak minta supaya bapa mengambil mereka dari dunia ini, tetapi aku minta supaya bapa menjaga mereka dari si jahat

ベトナム語

con chẳng cầu cha cất họ khỏi thế gian, nhưng xin cha gìn giữ họ cho khỏi điều ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

aku minta pertolonganmu, karena kita telah mengikat perjanjian di hadapan tuhan. namun jika aku bersalah, bunuhlah aku, tetapi janganlah kauserahkan aku kepada ayahmu.

ベトナム語

vậy, hãy tỏ lòng nhân từ cho kẻ tôi tớ anh, bởi vì anh đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà kết ước cùng kẻ tôi tớ anh. song phần tôi ví có tội gì, xin chính anh hãy giết tôi đi; cớ sao anh lại dẫn tôi đến cha anh?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

aku minta tolong kepada-mu, ya tuhan sebab padang-padang rumput hangus kersang pohon-pohon pun kering dan mati seolah-olah dimakan api

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi kêu cầu ngài; vì lửa đã nuốt những đám cỏ nơi đồng vắng, ngọn lửa đã thiêu hết thảy cây cối ngoài đồng!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

インドネシア語

lalu bertanyalah saul kepada allah, "bolehkah aku menyerang orang filistin? apakah mereka akan kauserahkan ke tangan israel?" tetapi pada hari itu allah tidak menjawabnya

ベトナム語

sau-lơ cầu vấn Ðức chúa trời rằng: tôi phải nên xuống đuổi theo dân phi-li-tin chăng? ngài sẽ phó chúng nó vào tay y-sơ-ra-ên chăng? song lần nầy Ðức chúa trời chẳng đáp lại lời gì hết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,780,860,669 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK