検索ワード: kemarahan (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

kemarahan

ベトナム語

tức giận

最終更新: 2014-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

kemarahan itu kejam dan menghancurkan, tetapi menghadapi cemburu siapa tahan

ベトナム語

sự căm gan vốn hung dữ, và cơn giận như nước tràn ra; nhưng ai đứng nổi trước sự ghen ghét?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

akulah orang yang telah merasakan sengsara, karena tertimpa kemarahan allah

ベトナム語

ta là người đã thấy khốn khổ bởi gậy thạnh nộ của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

kami terkejut oleh kemarahan-mu, dan habis binasa oleh murka-mu

ベトナム語

thật, chúng tôi bị hao mòn vì cơn giận của chúa, bị bối rối bởi sự thạnh nộ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

dalam waktu singkat kemarahan-ku kepadamu berhenti, lalu mereka akan kubinasakan

ベトナム語

vì còn ít lâu nữa, ta sẽ hết giận các ngươi; cơn thạnh nộ ta trở nghịch cùng dân ấy đặng hủy diệt nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku sendiri akan memerangi kamu dengan sekuat tenaga dan dengan kemarahan yang meluap-luap

ベトナム語

chính ta sẽ chiến đấu nghịch cùng các ngươi, dùng tay giang ra, cánh tay mạnh sức, nổi nóng, phát giận và sự thạnh nộ lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

dengan jawaban yang ramah, kemarahan menjadi reda; jawaban yang pedas membangkitkan amarah

ベトナム語

lời đáp êm nhẹ làm nguôi cơn giận; còn lời xẳng xớm trêu thạnh nộ thêm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

mereka menyembah berhala, sehingga tuhan cemburu, kemarahan-nya bangkit karena kejahatan itu

ベトナム語

chúng nó trêu ghẹo ngài phân bì, bởi sự cúng thờ những thần khác, chọc giận ngài vì các sự gớm ghiếc;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

adakah keselamatan bagi kejahatan mereka? binasakanlah mereka dalam kemarahan-mu, ya allah

ベトナム語

chúng nó sẽ nhờ sự gian ác mà được thoát khỏi sao? hỡi Ðức chúa trời, xin hãy nổi giận mà đánh đổ các dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

hidup kami pendek karena kemarahan-mu, tahun-tahun kami berakhir seperti hembusan napas

ベトナム語

bởi cơn giận của chúa, các ngày chúng tôi đều qua đi; năm chúng tôi tan mất nơi hơi thở.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku menahan kemarahan-ku supaya nama-ku dimasyhurkan. aku menahannya bagimu, supaya engkau tidak dibinasakan

ベトナム語

ta vì danh mình mà tạm nhịn giận ta; vì sự vinh hiển mình mà nhịn nhục đối với ngươi, đặng không hủy diệt ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

bangunlah, hai yerusalem, bangunlah! hukuman yang dijatuhkan tuhan karena kemarahan-nya sudah kaujalani sampai habis

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy thức dậy, thức dậy, và đứng lên! ngươi đã uống chén thạnh nộ từ tay Ðức giê-hô-va; đã uống cạn chén xoàng-ba, uống cho tới cặn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

mendengar itu, allah marah dan menyerang umat-nya dengan api; kemarahan-nya terhadap mereka semakin menjadi

ベトナム語

vì vậy Ðức giê-hô-va có nghe bèn nổi giận; có lửa cháy nghịch cùng gia-cốp, sự giận nổi lên cùng y-sơ-ra-ên;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

bangkitlah dalam kemarahan-mu, ya tuhan, lawanlah amukan musuh-musuhku. bangkitlah untuk menolong aku, sebab engkau menuntut keadilan

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nổi thạnh nộ mà chổi dậy; hãy dấy nghịch cùng sự giận hoảng của kẻ hiếp tôi; khá tỉnh thức mà giúp đỡ tôi; ngài đã truyền định sự đoán xét rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

aku marah sekali dan melemparkan keluar semua barang tobia

ベトナム語

tôi thấy điều đó lấy làm cực tệ, nên quăng ra khỏi phòng ấy các vật dụng của nhà tô-bi-gia.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,440,086 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK