プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
membangkitkan indeks...
tạo chỉ mục...
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tekan tombol ini untuk membangkitkan indeks untuk pencarian kalimat lengkap.
nhấn vào nút này để tạo chỉ mục tìm kiếm.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
perbuatan itu membangkitkan kemarahan tuhan, sehingga mereka diserang wabah yang mengerikan
như vậy họ chọc giận Ðức chúa trời vì những việc làm của họ, và ôn dịch bèn phát ra giữa họ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dengan jawaban yang ramah, kemarahan menjadi reda; jawaban yang pedas membangkitkan amarah
lời đáp êm nhẹ làm nguôi cơn giận; còn lời xẳng xớm trêu thạnh nộ thêm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
engkau memberi aku banyak penderitaan yang berat, tetapi engkau akan memulihkan tenagaku dan membangkitkan aku dari kuburan
chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hal-hal semacam itulah yang membangkitkan murka allah terhadap orang-orang yang tidak mentaatinya
bởi những sự ấy cơn giận của Ðức chúa trời giáng trên các con không vâng phục;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bangsa yehuda melakukan yang jahat pada pemandangan tuhan. perbuatan mereka lebih membangkitkan kemarahan tuhan daripada segala perbuatan leluhur mereka
dân giu-đa làm điều ác tại trước mặt Ðức giê-hô-va; vì cớ tội phạm, chúng nó chọc cho Ðức giê-hô-va phân bì hơn là các tổ phụ mình đã làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tetapi perbuatan raja manasye telah membangkitkan kemarahan tuhan terhadap yehuda; dan kemarahan-nya itu belum padam
dầu vậy Ðức giê-hô-va không nguôi cơn giận nóng và mạnh mà ngài nổi lên cùng giu-đa, vì cớ các tội trọng của ma-na-se trêu chọc ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tuhan yang mahatinggi mengajar aku berbicara, supaya perkataanku menguatkan orang yang lesu. setiap pagi ia membangkitkan hasratku untuk mendengarkan ajaran-nya bagiku
chúa giê-hô-va đã ban cho ta cái lưỡi của người được dạy dỗ, hầu cho ta biết dùng lời nói nâng đỡ kẻ mệt mỏi. ngài đánh thức tai ta để nghe lời ngài dạy, như học trò vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
bapa itu membangkitkan orang mati, dan memberikan mereka hidup sejati dan kekal; begitu juga anak memberi hidup kekal kepada orang yang mau diberi-nya hidup
vả, cha khiến những kẻ chết sống lại và ban sự sống cho họ thể nào, thì con cũng ban sự sống cho kẻ con muốn thể ấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sejak permulaan sejarah mereka, orang israel dan orang yehuda telah membuat aku tidak senang. mereka membangkitkan kemarahan-ku dengan perbuatan-perbuatan mereka yang jahat
vả, con cái y-sơ-ra-ên và con cái giu-đa, từ thuở còn trẻ, chỉ làm điều dữ trước mặt ta; vì con cái y-sơ-ra-ên chỉ lấy việc làm của tay mình mà chọc giận ta, Ðức giê-hô-va phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
saudara-saudaraku yang tercinta! inilah surat saya yang kedua kepadamu. di dalam kedua surat ini, saya berusaha membangkitkan pikiran-pikiran yang murni padamu
hỡi kẻ rất yêu dấu, nầy là thơ thứ hai tôi viết cho anh em. trong thơ nầy và thơ kia, tôi tìm cách làm cho nhớ lại để giục lòng lành trong anh em,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"akulah yang memberi hidup dan membangkitkan orang mati," kata yesus kepada marta. "orang yang percaya kepada-ku akan hidup, walaupun ia sudah mati
Ðức chúa jêsus phán rằng: ta là sự sống lại và sự sống; kẻ nào tin ta thì sẽ sống, mặc dầu đã chết rồi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています