検索ワード: mencintai (インドネシア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Indonesian

Vietnamese

情報

Indonesian

mencintai

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

aku mencintai tuhan, sebab ia mendengarkan aku dan memperhatikan permohonanku

ベトナム語

tôi yêu mến Ðức giê-hô-va, vì ngài nghe tiếng tôi, và lời nài xin của tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

aku menghormati dan mencintai perintah-mu, ketetapan-mu akan kurenungkan

ベトナム語

tôi cũng sẽ giơ tay lên hướng về điều răn chúa mà tôi yêu mến, và suy gẫm các luật lệ chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

berpalinglah kepadaku dan kasihanilah aku, seperti kaukasihani orang yang mencintai-mu

ベトナム語

xin chúa hãy xây lại cùng tôi, và thương xót tôi, y như thói thường chúa đối cùng người yêu mến danh chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

anak cucunya akan mewarisinya; orang-orang yang mencintai tuhan akan mendiaminya

ベトナム語

dòng dõi các tôi tớ ngài sẽ hưởng nó làm sản nghiệp; phàm ai yêu mến danh ngài sẽ ở tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

engkau lebih mencintai kejahatan daripada kebaikan, lebih suka berbohong daripada berkata benar

ベトナム語

ngươi chuộng điều dữ hơn là điều lành, thích sự nói dối hơn là nói sự công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

orang yang mencintai hukum-mu aman dan tentram, tak ada yang dapat merintangi mereka

ベトナム語

phàm kẻ nào yêu mến luật pháp chúa được bình yên lớn; chẳng có sự gì gây cho họ sa ngã.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

aku mencintai rumah-mu, ya tuhan, tempat engkau berdiam dengan penuh keagungan

ベトナム語

hỡi Ðức giê-hô-va, tôi ưa nơi ở của nhà ngài, và chốn ngự của sự vinh hiển ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

tetapi hana diberinya sebagian saja sebab tuhan tidak memberi anak kepadanya. meskipun begitu elkana sangat mencintai hana

ベトナム語

nhưng người lại ban cho an-ne một phần bằng hai, vì người thương nàng, dẫu rằng Ðức giê-hô-va khiến cho nàng son sẻ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

lihatlah betapa aku mencintai perintah-mu, ya tuhan, selamatkanlah aku karena kasih-mu

ベトナム語

xin hãy xem tôi yêu mến giềng mối chúa dường bao! hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy khiến tôi được sống tùy sự nhơn từ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

aku mencintai hukum-hukum-mu, kubenci orang yang tidak sepenuhnya setia kepada-mu

ベトナム語

tôi ghét những kẻ hai lòng, nhơn yêu mến luật pháp của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

jangan membalas dendam dan jangan membenci orang lain, tetapi cintailah sesamamu seperti kamu mencintai dirimu sendiri. akulah tuhan

ベトナム語

chớ toan báo thù, chớ giữ sự báo thù cùng con cháu dân sự mình; nhưng hãy yêu thương kẻ lân cận ngươi như mình: ta là Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

janganlah mencintai dunia ini, atau apa saja yang ada di dalam dunia ini. kalau kalian mencintai dunia, kalian tidak mencintai bapa

ベトナム語

chớ yêu thế gian, cũng đừng yêu các vật ở thế gian nữa; nếu ai yêu thế gian, thì sự kính mến Ðức chúa cha chẳng ở trong người ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

kekuasaan bagi-mu, raja yang mencintai hukum; engkau telah menegakkan kebenaran; engkau menjalankan hukum dan keadilan di israel

ベトナム語

vua có quyền năng, cũng yêu mến sự công bình; ngài lập vững bền sự ngay thẳng, thi hành sự đoán xét và sự công bình trong gia-cốp.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

hai kamu yang mencintai tuhan, bencilah kejahatan! sebab tuhan melindungi hidup umat-nya, ia membebaskan mereka dari kuasa orang durhaka

ベトナム語

hỡi những kẻ yêu mến Ðức giê-hô-va, hãy ghét sự ác: ngài bảo hộ linh hồn của các thánh ngài, và giải cứu họ khỏi tay kẻ dữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

raja salomo mencintai banyak wanita asing. selain putri raja mesir, salomo menikah juga dengan wanita-wanita het, moab, amon, edom dan sidon

ベトナム語

ngoài con gái của pha-ra-ôn, vua sa-lô-môn lại còn thương mến nhiều người nữ của dân ngoại; tức là người nữ mô-áp, am-môn, Ê-đôm, si-đôn, và hê-tít.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

インドネシア語

semoga semua orang yang menyembah engkau bersukacita dan bergembira, dan semua yang mencintai keselamatan daripada-mu terus berkata, "sungguh agunglah tuhan!

ベトナム語

nguyện hết thảy những kẻ tìm cầu chúa, Ðược vui vẻ và khoái lạc nơi chúa; nguyện những người yêu mến sự cứu rỗi của chúa, hằng nói rằng: Ðức giê-hô-va đáng tôn đại thay?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

semoga semua orang yang menyembah engkau bersukacita dan bergembira; dan semua yang mencintai keselamatan daripada-mu terus berkata, "sungguh agunglah tuhan!

ベトナム語

nguyện hết thảy người nào tìm cầu chúa, Ðược mừng rỡ vui vẻ nơi chúa; nguyện những kẻ yêu mến sự cứu rỗi của chúa hằng nói rằng: Ðáng tôn Ðức chúa trời oai nghi thay!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

インドネシア語

kau mencintaiku tidak

ベトナム語

anh có yêu em không

最終更新: 2016-08-13
使用頻度: 7
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,747,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK