検索ワード: mentimun (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

mentimun

ベトナム語

dưa chuột

最終更新: 2014-02-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

hanya yerusalem tertinggal, tetapi sebagai kota yang terkepung dan tak berdaya, seperti pondok di kebun anggur atau gubuk di kebun mentimun

ベトナム語

con cái si-ôn bị bỏ lại như lều vườn nho, như chòi ruộng dưa, như thành bị vây.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

kita teringat pada ikan yang kita makan dengan cuma-cuma di mesir, pada mentimun, semangka, prei, bawang merah dan bawang putih

ベトナム語

chúng tôi nhớ những cá chúng tôi ăn nhưng không tại xứ Ê-díp-tô, những dưa chuột, dưa gang, củ kiệu, hành, và tỏi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

インドネシア語

patung-patung berhala itu seperti orang-orangan di kebun mentimun. mereka tak dapat bicara, tak dapat melangkah, dan harus diangkat. jangan takut kepada mereka, sebab mereka tak dapat berbuat jahat kepadamu; berbuat baik pun mereka tak mampu.

ベトナム語

các thần ấy tiện như hình cây chà là, không biết nói; không biết đi, nên phải khiêng. Ðừng sợ các thần ấy, vì không có quyền làm họa hay làm phước.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,469,126 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK