検索ワード: timah (インドネシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

インドネシア語

ベトナム語

情報

インドネシア語

timah

ベトナム語

chì

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

keranjang itu mempunyai tutup dari timah. sementara kuperhatikan, tutup itu terangkat dan ternyata di dalam keranjang itu duduk seorang wanita

ベトナム語

Ðoạn, ta thấy một khối chi tròn được cất lên được cất lên, và một người đờn bà ngồi giữa ê-pha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

engkau menjual barang-barang daganganmu yang berlimpah-limpah itu di spanyol, dan sebagai bayarannya engkau menerima perak, besi, timah putih dan timah hitam

ベトナム語

những dân ở thành ta-rê-si buôn bán với mầy đủ mọi thứ của cải, lấy bạc, sắt, thiếc, chì mà đổi đồ hàng hóa của mầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

インドネシア語

"hai manusia fana, orang-orang israel itu tidak berguna bagi-ku. mereka ibarat sampah logam campuran, seperti tembaga, timah, besi dan timah hitam yang tersisa setelah perak dimurnikan di dalam perapian

ベトナム語

hỡi con người, nhà y-sơ-ra-ên đã trở nên cho ta như là cáu cặn; hết thảy chúng nó chỉ là đồng, thiếc, sắt, chì trong lò, ấy là cáu cặn của bạc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,795,129,432 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK