プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ettevaatlikult ülejäänutega.
-cẩn thận đồ đạc còn lại đấy !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuidas on ülejäänutega?
còn chỗ khác thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mis juhtus ülejäänutega?
-những người còn lại đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ülejäänutega peame võitlema.
ta sẽ xử bọn còn lại bằng tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mis ülejäänutega olema peaks?
- cái khác nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me surume nad maha koos ülejäänutega.
chúng ta sẽ hạ chúng cho chúng yên nghỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mis on selle valentinipäeva ja ülejäänutega?
thật không hiểu nổi. lễ tình nhân tình báo gì đó, là ai đặt ra chứ ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sina mine calvin kleini ja mina tegelen ülejäänutega.
#272;#250;ng v#7853;y, t#244;i s#7869; lo vi#7879;c n#224;y v#224; c#244; s#7869; #273;i #273;#7871;n ch#7895;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad on ülejäänutega väga helded, ületavad alati sissetuleku.
và yên tâm nghỉ ngơi, điều đó sẽ vượt quá thu nhập của bọn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas ütleksid mulle, miks see ei juhtu meie ülejäänutega?
- anh có muốn cho tôi biết tại sao số còn lại chúng ta không bị sao không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
märgista, kui soovid kasutada lineaarset režiimi. lineaarne režiim ütleb alglaadijale kerneli asukoha sektor/ pea/ silinder märgistuse asemel ketta lineaarse aadressina. mõned scsi kettad vajavad lineaarset režiimi ja ka ülejäänutega ei tohiks probleeme olla, välja arvatud juhul, kui plaanid samalt kettalt erinevates masinates alglaadida. täpsema info saamiseks vaata lilo. conf manuaalilehekülge.
bật tùy chọn này nếu bạn muốn dùng chế độ tuyến tình. chế độ tuyến tinh sẽ báo cho bộ tải khởi động biết vị trí của hạt nhân dạng địa chỉ tuyến tính thay vì rãnh ghi/ đầu/ trụ. chế độ tuyến tính là bắt buộc đối với một số ổ đĩa kiểu scsi, và sẽ không vấn đề gì nếu bạn định tạo một đĩa khởi động để sử dụng với máy tính khác. xem trang hướng dẫn lilo. conf để tìm chi tiết.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: