プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sinu kontrolli all on 45% queeni korporatsiooni aktsiatest.
anh giữ 45% cổ phiếu của queen hợp nhất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul on raha, nii et müü veel miljonit osakut skyfleeti aktsiatest.
Đầu tư vào chứng khoán đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul on 27% thorn industries aktsiatest, mille jättis mulle su isa.
tôi làm chủ 27 phần trăm cổ phần của hãng thorn, do cha ông để lại cho tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
söör, kuulsime mingitest varastatud aktsiatest ja meil on põhjust uskuda, et al qaeda rühmitus... seerianumbrid on teil olemas?
thưa ngài, chúng tôi có thông tin về những trái phiếu bị đánh cắp và có cơ sở để tin rằng có những kế hoạch của tổ chức al qaeda... anh có số seri của những trái phiếu đó ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: