プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ebaseaduslik.
hợp pháp, bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ebaseaduslik.
- bất hợp pháp nữa hả? - phải nói ra sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ebaseaduslik ju.
như thế là phạm pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja ebaseaduslik?
- và phi pháp?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see on ebaseaduslik.
- như thế là trái phép
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ebaseaduslik rasedus?
vì mang thai ngoài giá thú?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see on ebaseaduslik.
việc này là bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuid see on ebaseaduslik.
nhưng nó bất hợp pháp đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas see ebaseaduslik pole?
không phải là bất hợp pháp sao? không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see ei ole ebaseaduslik.
không phải vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
massachusettsis on kõik ebaseaduslik.
mọi thứ đều phạm luật ở massachusetts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- massachusettsis on kõik ebaseaduslik.
Ở massachusetts thì cái gì cũng phạm luật cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see on ebaseaduslik ja ebatõhus.
nó rõ ràng là bất hợp pháp và không hiệu quả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga ebaseaduslik jälitamine, carrie?
nhưng theo dõi bất hợp pháp, carrie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see on ebaseaduslik nagu see vestluski.
Đó là bất hợp pháp ... và cuộc trò chuyện này cũng vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ebaseaduslik sissetungimine, vastuhakk kinnipidamisel.
xâm nhập bất hợp pháp, chống lại người thi hành công vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
avalik joomine on massachusettsis ebaseaduslik.
uống rượu ở nơi công cộng là phạm luật ở massachusetts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pealegi, kaartide lugemine pole ebaseaduslik.
và đếm bài không phải là bất hợp pháp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
unustasite ära, et kanep on ebaseaduslik?
quên mất rằng việc lạm dụng cần sa là trái phép sao? các anh bạn à, đang có buổi tiệc nhỏ hà? quên mất rằng việc lạm dụng cần sa là trái phép sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see oli kaubamärgiga omandi ebaseaduslik omastamine.
Đó là sự xâm phạm tài sản đã được đăng ký thương hiệu đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: