プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
800 000 aastat evolutsiooni?
của sự tiến hóa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mutatsioon on meie evolutsiooni võti.
sự đột biến... đó là chìa khóa của sự tiến hóa của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lea nahk võib olla evolutsiooni tulemus.
làn da của lea có thể là bước tiến hóa tiếp theo của loài người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kas sa evolutsiooni suudad tõestada?
nhưng nó vẫn có đó, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga me ei ole veel evolutsiooni tipul.
nhưng chúng ta chưa là đỉnh điểm của cái gọi là tiến hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miljoneid aastaid evolutsiooni, aga tulem?
hiểu không? hàng triệu năm tiến hoá... chúng ta đã học được gì nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
olen organiseeritud kuritegevuse evolutsiooni järgmine aste.
tôi sẽ là bước tiến hóa của tội phạm có tổ chức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
või siseneb inimkond uue evolutsiooni väravasse?
hay con người đang bước tới cánh cổng của sự tiến hóa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miljonid aastad evolutsiooni, õigus? Õigus?
hàng triệu năm tiến hóa, đúng không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
selles mõttes on mullid evolutsiooni jaoks tähtsad.
theo ý nghĩa đó, các vụ nổ bong bóng là tiến hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lugesin eile õhtul nelja miljardi aasta jagu evolutsiooni läbi.
Đêm qua mình đã đọc qua 4 tỷ năm tiến hóa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
40 000 aastat evolutsiooni ja me pole inimvõimete piiritust veel puutunudki.
40 ngàn năm tiến hoá và ta chưa biết hết ...khả năng phát triển tận cùng của con người!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tahaksin mõelda, et oleme kõrgemal evolutsiooni tasemel kui ahvid.
tôi thích nghĩ là chúng ta ở mức tiến hoá cao hơn so với loài khỉ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
charles darwini aretatud tuvid, kui ta oma evolutsiooni teooriat leiutas.
charles darwin nuôi dưỡng bồ câu khi ông ta nghiên cứu học thuyết tiến hóa của ông ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
varemalt heidikud ja sandid, olete nüüd inimkonna evolutsiooni järgmiseks etapiks.
từng là những kẻ bị khinh thường, tàn tật... các bạn sẽ là giai đoạn tiến hoá tiếp theo của nhân loại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Õnnetused on evolutsiooni nurgakivi, aga musta augu lähedal ei saa palju juhtuda.
biến đổi là bước đầu hình thành tự nhiên. nhưng khi bạn quay quanh hố đen. thì nó là không đủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ühte on meile evolutsiooni ajalugu õpetanud, et elu ei saa ohjeldada. elu murrab vabaks.
quá khứ đã dạy ta... không thể kiềm chế cuộc sống như thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oma ülejäänud elu veedan siin, üritades kreatsionistidele evolutsiooni õpetada. kontrolli oma sõnavara, shelly.
.cố gắng dạy tiến hóa để sáng tạo con xem lại những gì con nói , shelly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uurides minevikku, kui vaatame evolutsiooni, et selline asi semu'ga juhtus oli täiesti aimatav.
trong lịch sử, khi chúng ta nhìn vào sự tiến hóa nó không có gì đáng ngạc nhiên khi có gì đó xảy ra với chappie .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see koht võib selgitada meie liikide päritolu, meie planeedi evolutsiooni, vastused küsimustele, mida me pole veel esitanud.
nơi đó là lời giải đáp cho nguồn gốc loài người, sự phát triển của hành tinh chúng ta, trả lời câu hỏi mà chưa biết để hỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: