検索ワード: evolutsiooni (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

evolutsiooni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

800 000 aastat evolutsiooni?

ベトナム語

của sự tiến hóa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mutatsioon on meie evolutsiooni võti.

ベトナム語

sự đột biến... đó là chìa khóa của sự tiến hóa của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lea nahk võib olla evolutsiooni tulemus.

ベトナム語

làn da của lea có thể là bước tiến hóa tiếp theo của loài người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- kas sa evolutsiooni suudad tõestada?

ベトナム語

nhưng nó vẫn có đó, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga me ei ole veel evolutsiooni tipul.

ベトナム語

nhưng chúng ta chưa là đỉnh điểm của cái gọi là tiến hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

miljoneid aastaid evolutsiooni, aga tulem?

ベトナム語

hiểu không? hàng triệu năm tiến hoá... chúng ta đã học được gì nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

olen organiseeritud kuritegevuse evolutsiooni järgmine aste.

ベトナム語

tôi sẽ là bước tiến hóa của tội phạm có tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

või siseneb inimkond uue evolutsiooni väravasse?

ベトナム語

hay con người đang bước tới cánh cổng của sự tiến hóa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

miljonid aastad evolutsiooni, õigus? Õigus?

ベトナム語

hàng triệu năm tiến hóa, đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

selles mõttes on mullid evolutsiooni jaoks tähtsad.

ベトナム語

theo ý nghĩa đó, các vụ nổ bong bóng là tiến hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lugesin eile õhtul nelja miljardi aasta jagu evolutsiooni läbi.

ベトナム語

Đêm qua mình đã đọc qua 4 tỷ năm tiến hóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

40 000 aastat evolutsiooni ja me pole inimvõimete piiritust veel puutunudki.

ベトナム語

40 ngàn năm tiến hoá và ta chưa biết hết ...khả năng phát triển tận cùng của con người!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tahaksin mõelda, et oleme kõrgemal evolutsiooni tasemel kui ahvid.

ベトナム語

tôi thích nghĩ là chúng ta ở mức tiến hoá cao hơn so với loài khỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

charles darwini aretatud tuvid, kui ta oma evolutsiooni teooriat leiutas.

ベトナム語

charles darwin nuôi dưỡng bồ câu khi ông ta nghiên cứu học thuyết tiến hóa của ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

varemalt heidikud ja sandid, olete nüüd inimkonna evolutsiooni järgmiseks etapiks.

ベトナム語

từng là những kẻ bị khinh thường, tàn tật... các bạn sẽ là giai đoạn tiến hoá tiếp theo của nhân loại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Õnnetused on evolutsiooni nurgakivi, aga musta augu lähedal ei saa palju juhtuda.

ベトナム語

biến đổi là bước đầu hình thành tự nhiên. nhưng khi bạn quay quanh hố đen. thì nó là không đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Ühte on meile evolutsiooni ajalugu õpetanud, et elu ei saa ohjeldada. elu murrab vabaks.

ベトナム語

quá khứ đã dạy ta... không thể kiềm chế cuộc sống như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

oma ülejäänud elu veedan siin, üritades kreatsionistidele evolutsiooni õpetada. kontrolli oma sõnavara, shelly.

ベトナム語

.cố gắng dạy tiến hóa để sáng tạo con xem lại những gì con nói , shelly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

uurides minevikku, kui vaatame evolutsiooni, et selline asi semu'ga juhtus oli täiesti aimatav.

ベトナム語

trong lịch sử, khi chúng ta nhìn vào sự tiến hóa nó không có gì đáng ngạc nhiên khi có gì đó xảy ra với chappie .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see koht võib selgitada meie liikide päritolu, meie planeedi evolutsiooni, vastused küsimustele, mida me pole veel esitanud.

ベトナム語

nơi đó là lời giải đáp cho nguồn gốc loài người, sự phát triển của hành tinh chúng ta, trả lời câu hỏi mà chưa biết để hỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,595,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK