プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me elame hämmastaval ajal.
chúng ta đang sống trong thời kỳ đáng kinh ngạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hämmastaval moel vaatame me üle kohtunike hinded.
chúng ta sẽ phải chờ phán quyết từ trọng tài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
politsei on avalikustanud mehe nime, kes võis korraldada selle põgenemise, milles hämmastaval moel keegi ei hukkunud.
cảnh sát đã nêu ra được danh tính kẻ đã dàn dựng lên vụ tẩu thoát này, điều đáng ngạc nhiên là không có sự thương vong nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: