検索ワード: hävitan (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

hävitan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

hävitan selle.

ベトナム語

tiêu diệt nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan su!

ベトナム語

ta sẽ bắt ngươi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- hävitan bussi.

ベトナム語

tôi muốn đi khỏi nhóm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hävitan selle tõve.

ベトナム語

tôi quét sạch căn bệnh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan su, libu!

ベトナム語

tôi sẽ hủy diệt cô, con khốn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hävitan määratud sihtmärke.

ベトナム語

xác định mục tiêu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan selle mehe!

ベトナム語

chappie sẽ đi giết thằng chó kia

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan su, paha mees!

ベトナム語

tao sẽ cho mày 1 trận , thằng chó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan sind, sa õeluseperse.

ベトナム語

tôi đang làm ông mất tập trung đó, đồ ngu như bò.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas hävitan teid, hr spock?

ベトナム語

ta sẽ hủy diệt ngươi nhé, spock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja ma hävitan ta selle eest.

ベトナム語

và tôi sẽ hủy hoại ông ta vì điều đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma hävitan kõik, keda ma armastan.

ベトナム語

tao ăn những người tao yêu quý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja ma hävitan selle kui ka tema.

ベトナム語

và con sẽ hủy diệt hắn cùng aether.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma lömastan, tapan ja hävitan su!

ベトナム語

ta sẽ hủy diệt ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ma tapan su ja hävitan su soo!

ベトナム語

ra khỏi đây ngay lập tức. tôi sẽ giết anh và tất cả những người thân của anh!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hävitan varud, kuni nad meid taga ajavad.

ベトナム語

chị sẽ hủy mọi thứ của chúng trong khi chúng đuổi ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hävitan su, et emmele liiga tegid!

ベトナム語

tao sẽ cho mày 1 trận , vì mày đã giết mẹ tao

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jah, lased küll. või ma lihtsalt hävitan su.

ベトナム語

phải, làm đi, hoặc tôi sẽ huỷ hoại anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui keeldud, hävitan kogu su suguvõsa viimseni."

ベトナム語

từ chối và cả gia tộc của ngươi sẽ bị hủy diệt, đóng cọc và xiên que."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

ma teen video asukoha kindlaks ja hävitan selle.

ベトナム語

tôi sẽ tìm ra chỗ và hủy đoạn video đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,131,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK