プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hirmus hõberüütel.
hiệp sĩ bạc gothic!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hirmus hõberüütel.
hiệp sĩ bạc gothic, vị anh hùng huyền thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see on tema, hirmus hõberüütel.
♪ dĩ nhiên là anh ấy ♪ ♪ hiệp sĩ bạc gothic ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hirmus hõberüütel on tagasihoidlik ka.
hiệp sĩ bạc gothic cũng khiếm tốn như ngài vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peaaegu sama uskumatu kui hirmus hõberüütel.
suýt tuyệt bằng hiệp sĩ bạc gothic! hả? sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa oled tugev, tugevam veel kui hirmus hõberüütel.
ngài là người mạnh nhất, mạnh hơn cả hiệp sĩ bạc gothic!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lian-chu on isegi tugevam kui hirmus hõberüütel... ja see ei ole muinasjutt.
lian-chu, ngài ấy còn mạnh hơn cả hiệp sĩ bạc gothic và đó không phải chuyện cổ tích
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja hirmus hõberüütel heidab oma teemantidena säravad pistodad... ning koletis sureb kohutavas agoonias.
và hiệp sĩ bạc gothic phóng lưỡi dao đi, thanh dao lấp lánh như kim cương và con quái vật đã chết trong đau đớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hirmus hõberüütel vaatas talle otse silma ja ütles... häälega, mis veidigi ei värisenud:
hiệp sĩ bạc gothic nhìn thẳng vào mắt nó và nói với một giọng không chút sợ hãi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hirmus hõberüütel seisis silmitsi kohutava skelett-draakoniga. mis jõllitas teda oma suurte, koledate ja tühjade silmadega.
hiệp sĩ bạc gothic vẫn đứng đó, đối mặt với bộ xương rồng đáng sợ với đôi mắt xấu xí, trống rỗng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hirmus hõberüütel kiskus koleda eluka välja tema varjuderiigist... tema läikiv soomusrüü oli kaetud laste verega, keda draakon just õginud oli... ja kelle verdtarretavad karjed ikka veel kõlasid kajana kirbekülmas labürindituules.
và hiệp sĩ bạc dũng cảm lôi sinh vật khủng khiếp ra khỏi bóng tối, lớp vảy sáng bóng của nó nhỏ từng giọt máu của những đứa trẻ nó đã ăn thịt ... tiếng thét kinh hoàng của ai đó làm ngọn gió thêm lạnh sống lưng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: