検索ワード: hinnalist (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

hinnalist

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

- kui hinnalist?

ベトナム語

- to thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tal võib olla hinnalist teavet.

ベトナム語

- vì hắn có thể biết nhiều thông tin giá trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see peab midagi hinnalist olema.

ベトナム語

phải làm gì đó thật to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Õigus, tal on hinnalist teavet.

ベトナム語

phải, ả alf cả một gia sản.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

te transpordite hinnalist lasti. tööjõu mõttes.

ベトナム語

tôi muốn nói phương diện nhân lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa ei ole ikka veel märganud, et kaotasid midagi hinnalist?

ベトナム語

bà vẫn chưa nhận ra một vật quý báu của bà đã bị đánh tráo ư.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja elias tahab teda tappa, sest tal on hinnalist teavet?

ベトナム語

và chính elias muốn nhân chứng phải chết bởi vì ông ta nghĩ rằng nhân chứng có thông tin nhạy cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kõik, kes on temaga seotud, võivad omada sihtmärgi kohta hinnalist teavet.

ベトナム語

bất cứ ai liên hệ với tên này... đều được coi là thông tin quí giá về mục tiêu của ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- sa võiksid seda ju teha, aga siis sa ei näeks enam iial oma hinnalist kõvaketast.

ベトナム語

Ông có thể làm thế, nhưng ông sẽ không bao giờ tìm được ổ cứng yêu quý của mình nữa đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,863,699 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK