プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kui hinnalist?
- to thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tal võib olla hinnalist teavet.
- vì hắn có thể biết nhiều thông tin giá trị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see peab midagi hinnalist olema.
phải làm gì đó thật to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Õigus, tal on hinnalist teavet.
phải, ả alf cả một gia sản.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te transpordite hinnalist lasti. tööjõu mõttes.
tôi muốn nói phương diện nhân lực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa ei ole ikka veel märganud, et kaotasid midagi hinnalist?
bà vẫn chưa nhận ra một vật quý báu của bà đã bị đánh tráo ư.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja elias tahab teda tappa, sest tal on hinnalist teavet?
và chính elias muốn nhân chứng phải chết bởi vì ông ta nghĩ rằng nhân chứng có thông tin nhạy cảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik, kes on temaga seotud, võivad omada sihtmärgi kohta hinnalist teavet.
bất cứ ai liên hệ với tên này... đều được coi là thông tin quí giá về mục tiêu của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sa võiksid seda ju teha, aga siis sa ei näeks enam iial oma hinnalist kõvaketast.
Ông có thể làm thế, nhưng ông sẽ không bao giờ tìm được ổ cứng yêu quý của mình nữa đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: