検索ワード: järgmisest (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

järgmisest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

järgmisest kokkusaamisest.

ベトナム語

về thương vụ sắp tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järgmisest mudelist?

ベトナム語

phiên bản tiếp theo à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järgmisest keera ära.

ベトナム語

rẽ ở ngã tư sắp tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

minu järgmisest näitusest?

ベトナム語

buổi tiếp theo?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

keera järgmisest vasakule.

ベトナム語

tới chỗ đó thì quẹo trái. - ai thế này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

eggsy, järgmisest vasakule.

ベトナム語

eggsy, rẽ trái tiếp, xuống đường hầm nhỏ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui läheme nüüd järgmisest paremale...

ベトナム語

giờ thì chúng ta sẽ rẽ phải... (tiếng terry)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

eddie, järgmisest ristmikust vasakule.

ベトナム語

eddie, đến giao lộ tiếp theo thì rẽ trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järgmisest ristmikust tuleb itta pöörata.

ベトナム語

rẽ theo hướng đông ở giao lộ kế tiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

eks ma järgmisest kaardipoest ostan sulle.

ベトナム語

cứ chỉ ra 1 cái tiệm bán bản đồ ngươi thấy trên đường, rối ta sẽ mua cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hollistioni mägi avatakse järgmisest reedest pühapäevani.

ベトナム語

lấy vé đi rồi tránh đừng phải đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järgmisest maanteest pöörame põhja, kuni leiame auto.

ベトナム語

chúng ta sẽ đi theo con đường kế tiêp và sẽ đi về phía bắc sau khi tìm được phương tiện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

arvan, et järgmisest mudelist... saab tõeline läbimurre.

ベトナム語

tôi nghĩ phiên bản tiếp theo sẽ là bước đột phá thật sự.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me räägime olam ha-ba'st, järgmisest maailmast.

ベトナム語

ta đang nói đến olam haba, thế giới của những linh hồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma oleksin väga huvitatud sinuga su järgmisest näitusest rääkimisest.

ベトナム語

liệu cậu có hứng thú nói chuyện về buổi triển lãm tiếp theo không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga mis saab järgmisest inimesest, kellele ta lapsehoidjaks läheb?

ベトナム語

Điều gì sẽ xảy ra với người kế tiếp khi cô ta trông trẻ cho họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

siiski, me oleme kaugel järgmisest tsisternist. ja vesi on väärtuslik.

ベトナム語

dù sao, chúng ta còn xa mới tới cái giếng nước kế tiếp, và nước thì vô cùng quý giá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- me räägime järgmisest laibast. see võib olla nicky või siis keegi teine.

ベトナム語

- chúng ta đang nói về cái xác chết tiếp theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sa räägid meile ka sellest kelmide laevast ja suurest lõhest ning kõigest järgmisest?

ベトナム語

Ông sẽ kể về con tàu vĩ đại, Đảo hawaii, và nhiều nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,339,718 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK