プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
järgmisest kokkusaamisest.
về thương vụ sắp tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmisest mudelist?
phiên bản tiếp theo à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmisest keera ära.
rẽ ở ngã tư sắp tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
minu järgmisest näitusest?
buổi tiếp theo?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keera järgmisest vasakule.
tới chỗ đó thì quẹo trái. - ai thế này?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eggsy, järgmisest vasakule.
eggsy, rẽ trái tiếp, xuống đường hầm nhỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui läheme nüüd järgmisest paremale...
giờ thì chúng ta sẽ rẽ phải... (tiếng terry)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eddie, järgmisest ristmikust vasakule.
eddie, đến giao lộ tiếp theo thì rẽ trái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmisest ristmikust tuleb itta pöörata.
rẽ theo hướng đông ở giao lộ kế tiếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eks ma järgmisest kaardipoest ostan sulle.
cứ chỉ ra 1 cái tiệm bán bản đồ ngươi thấy trên đường, rối ta sẽ mua cho.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hollistioni mägi avatakse järgmisest reedest pühapäevani.
lấy vé đi rồi tránh đừng phải đợi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
järgmisest maanteest pöörame põhja, kuni leiame auto.
chúng ta sẽ đi theo con đường kế tiêp và sẽ đi về phía bắc sau khi tìm được phương tiện
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arvan, et järgmisest mudelist... saab tõeline läbimurre.
tôi nghĩ phiên bản tiếp theo sẽ là bước đột phá thật sự.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me räägime olam ha-ba'st, järgmisest maailmast.
ta đang nói đến olam haba, thế giới của những linh hồn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma oleksin väga huvitatud sinuga su järgmisest näitusest rääkimisest.
liệu cậu có hứng thú nói chuyện về buổi triển lãm tiếp theo không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga mis saab järgmisest inimesest, kellele ta lapsehoidjaks läheb?
Điều gì sẽ xảy ra với người kế tiếp khi cô ta trông trẻ cho họ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siiski, me oleme kaugel järgmisest tsisternist. ja vesi on väärtuslik.
dù sao, chúng ta còn xa mới tới cái giếng nước kế tiếp, và nước thì vô cùng quý giá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- me räägime järgmisest laibast. see võib olla nicky või siis keegi teine.
- chúng ta đang nói về cái xác chết tiếp theo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas sa räägid meile ka sellest kelmide laevast ja suurest lõhest ning kõigest järgmisest?
Ông sẽ kể về con tàu vĩ đại, Đảo hawaii, và nhiều nữa không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: