検索ワード: kambrites (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kambrites

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

mis seal kambrites juhtus, ted?

ベトナム語

Đã có chuyện gì ở mấy phòng giam đó vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

gringottsi kambrites on muidki kummalisi asju.

ベトナム語

còn nhiều thứ đáng kinh ngạc hơn trong những căn hầm ở gringotts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga kui ma võin küsida, miks mitte hoida seda turvaliselt oma kambrites?

ベトナム語

nhưng cho phép tôi hỏi, tại sao các vị lại không giữ nó trong hầm của mình?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

need tuumarelvad istuvad kambrites, sinu ak-47-ed on tõelised massihävitusrelvad.

ベトナム語

không. 9 trong 10 nạn nhân của chiến tranh bị giết bởi các loại súng ống như của mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui teile siis üteldakse: vaata, ta on kõrves! ärge minge välja; vaata, ta on kambrites! ärge uskuge.

ベトナム語

vậy nếu người ta nói với các ngươi rằng: nầy, ngài ở trong đồng vắng, thì đừng đi đến; nầy, ngài ở trong nhà thì đừng tin.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,498,065 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK