検索ワード: kaugelt (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kaugelt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

väga kaugelt.

ベトナム語

- chỉ vì xa quá thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- siit kaugelt.

ベトナム語

rất xa nơi này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaugelt eemalt.

ベトナム語

- ngoại ô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaugelt liiga vähe.

ベトナム語

không thể gọi là đủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaugelt ta laseb?

ベトナム語

- sâu đến mức nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

asi on kaugelt keerulisem.

ベトナム語

phức tạp hơn nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaugelt, kusagilt sealt.

ベトナム語

rất rất xa. Ở ngoài kia. như truyện dành cho trẻ con.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- kaugelt-kaugelt lõunast.

ベトナム語

từ phương nam xa xăm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nad märkavad meid juba kaugelt

ベトナム語

- họ sẽ nhận ra chúng ta từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

iga lähenemist on kaugelt näha.

ベトナム語

bất cứ động tĩnh nào đều được nhìn từ hàng dặm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sa oled kaugelt pärit?

ベトナム語

anh tới từ rất xa phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- või saab lasta ka kaugelt.

ベトナム語

hoặc có thể bắn từ xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma nägin sind kaugelt eemalt

ベトナム語

i saw you from afar

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma tulin teie juurde kaugelt.

ベトナム語

tôi đã đi cả chặng được dài để gặp cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hingeratsu, sa oled kaugelt tulnud.

ベトナム語

ngựa thần. ngài đã đi hơi xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta oli kaunitar keda teati kaugelt

ベトナム語

ngày xưa có một giai nhân tiếng tăm đồn xa ngàn dặm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja üks neist näeb kaugelt eemalt.

ベトナム語

và một trong số họ có khả năng nhìn từ rất xa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui oleksin, märganuks teda juba kaugelt.

ベトナム語

mà nếu tôi bị gay, tôi cũng chẳng thèm ngó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma ei tohiks teda nii kaugelt tunnetada.

ベトナム語

Ở khoảng cách này lẽ ra em không cảm nhận được hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mu sõber... oleme tulnud väga kaugelt.

ベトナム語

bạn của tôi, chúng tôi đã phải đi từ rất xa. chúng tôi không còn nước và lương thực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,597,443 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK