検索ワード: kindlustada (エストニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

kindlustada!

ベトナム語

vào nòng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mine kindlustada.

ベトナム語

báo cáo tin mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

proovi ta kindlustada.

ベトナム語

giữ chặt cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

et kindlustada meie tagala.

ベトナム語

Đây là một phương án bảo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

otsustasin tegutseda, et kindlustada teie...

ベトナム語

tôi đã nghĩ cần phải hành động ngay lập tức để đảm bảo sự an toàn của ngài

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"ma saan sulle meelerahu kindlustada!"

ベトナム語

"bảo đảm yên ổn!"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

meie käsk on kindlustada nende ohutus.

ベトナム語

ta nhận lệnh phải bảo vệ họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

vaadake, kas saare selle kindlustada.

ベトナム語

Để coi các người có chống đỡ được không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ei. see ei suudaks mind ära kindlustada.

ベトナム語

- tôi không nghĩ họ sẽ bảo hiểm cho tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

võin kindlustada sulle väga mugava elu. col...

ベトナム語

tôi có thể cho anh một cuộc sống hết sức thoải mái, col...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta on siin, et kindlustada teie kõigi turvalisus.

ベトナム語

cô ấy đến đây và các con sẽ an toàn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma tahan kindlustada meie valitseva klassi liitu.

ベトナム語

tôi chỉ muốn củng cố lòng trung thành của chúng tôi với giai cấp thống trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

goodchild ehitas bregna, et kindlustada meie tulevik.

ベトナム語

goodchilds đã xây dựng nên triều đại bregna để bảo đảm cho chúng tôi có một tương lai .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

meie tööks on kaitsta ja kindlustada tavakodanike ohutus.

ベトナム語

bây giờ, việc của chúng ta là bảo vệ, và giữ gìn sự an toàn cho dân chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja kindlustada, et nendega midagi ei juhtu, eks?

ベトナム語

và cũng đảm bảo là không có gì xảy ra cho họ chứ? Ừ, đúng vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

minu ülesanne on kindlustada see, et ta sinna ka jääks.

ベトナム語

công việc của tôi chỉ là đảm bảo cô ấy sẽ ở nguyên trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui praegu alla annad, saan kindlustada, et istud miinimumaja.

ベトナム語

nếu anh bỏ cuộc, tôi có thể đảm bảo anh sẽ chỉ phải ngồi tù ít năm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ei, me peame leidma mõne muu viisi, et sinu vabadus kindlustada.

ベトナム語

ng#224;i swann! v#7851;n l#224; th#7889;ng #273;#7889;c swann.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

et kindlustada, et see jääks inimeste rahvaks, mitte koletiste omaks.

ベトナム語

Để đảm bảo rằng vẫn tồn tại một đất nước của con người... không còn quỷ dữ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja nad on piisavalt kiired, et arnhemi silla mõlemat poolt kindlustada?

ベトナム語

- họ sẽ bảo đảm an toàn được cả hai đầu chớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,960,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK