プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kas sind kiusatakse?
con bị ai ăn hiếp à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas sind kiusatakse koolis?
con học mấy thứ đó trong trường à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga igaüht kiusatakse, kui tema enese himu teda veab ning ahvatleb;
nhưng mỗi người bị cám dỗ khi mắc tư dục xui giục mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ja kõiki, kes tahavad elada jumalakartlikult kristuses jeesuses, kiusatakse taga.
vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
Õndsad on need, keda taga kiusatakse õiguse pärast, sest nende päralt on taevariik.
phước cho những kẻ chịu bắt bớ vì sự công bình, vì nước thiên đàng là của những kẻ ấy!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
kui sind kiusatakse, siis võta parem jalg,... tõsta see üles ning viruta talle täiega munadesse.
cách xử lý mấy thằng đầu gấu là lấy chân phải của cháu... chọn đúng chân phải.. và sút cật lực vào hạ bộ của hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sest selles, milles ta on kannatanud kiusatud olles, võib ta aidata neid, keda kiusatakse.
vả, vì chính mình ngài chịu khổ trong khi bị cám dỗ, nên có thể cứu những kẻ bị cám dỗ vậy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
aga mind, vennad, kui ma veel jutlustan ümberlõikamist, miks mind veel taga kiusatakse? siis ju oleks pahandus ristist kõrvaldatud.
hỡi anh em, về phần tôi, nếu tôi còn giảng phép cắt bì, thì sao tôi còn bị bắt bớ nữa? sự vấp phạm về thập tự giá há chẳng phải bỏ hết rồi sao?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: