プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kaljudele kogunenud.
tiến dần đến vách đá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
meeskond on kogunenud.
thuyền trưởng? thủy thủ tập hợp rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& kogunenud telefonikõne maksumus
Đặt lại cước điện thoại lũy tích
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kristlased on agoraasse kogunenud!
những kẻ theo thiên chúa đã tụ tập trong khu chợ agora.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
viis inimest on kogunenud loodenurka.
bắt được 5 nhịp tim tụ nhóm tại góc tây bắc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik whod on linna keskväljakule kogunenud.
tôi có dân chúng whoville tụ tập ở đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja kõik, kes on kogunenud, on tugevad.
và chúng ta sẽ trở nên mạnh mẽ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oleme kogunenud siia, et jätta hüvasti
chúng ta tập trung ở đây để nói lời vĩnh biệt đến - lucille adams.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kallid külalised, oleme kogunenud täna siia...
"mọi người thân mến, chúng ta tụ tập..."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja kõik, kes on kogunenud, seisavad ühtsena.
chúng ta sẽ kết thành 1 khối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma räägin kõigile neile, kes on siia kogunenud
thiết nghĩ thần và mọi người tập trung ở đây đều nhất trí rằng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me oleme kogunenud siia, et unustada meie erimeelsused.
ta đã gặp nhau ở đây là để bỏ những hiềm khích qua 1 bên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"oleme kogunenud laua taha. meil on paar küsimust."
tôi đang ở với ban giám đốc, hỏi đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ida- ja lõunaväed on kogunenud musta värava juurde.
lính từ miền Đông và nam đang đi qua cánh cổng đen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
isa, las inglid otsustavad mu üle kogunenud taevalikuks seltskonnaks.
cha ơi, hãy để các thiên thần bản mệnh của con quây quần bên con để bảo vệ con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oleme kogunenud täna siia... sõna otseses mõttes jeesuse südamesse.
mọi người sẵn sàng chưa? chúng ta tập trung ở đây hôm nay... ngay trái tim của chúa theo đúng nghĩa đen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik olulised tegijad kõigist Ääremaa nurkadest on täna siia kogunenud.
tất cả những góc cua ở khu vực ngoại vi đều có nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oleme siia kogunenud, et kinnitada abielusidemetesse see poiss ja see tüdruk.
chúng ta có mặt ở đây để tác hợp ông con trai và bà con gái trong cuộc sống hôn nhân thiêng liêng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
me oleme siia kogunenud, et liita see mees ja naine pühasse abiellu.
ngày hôm nay chúng ta có mặt ở đây để chứng kiến giữa người đàn ông và người phụ nữ này... đưa họ trở thành vợ chồng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
50 võistkonda 50nest koolist üle kogu riigi.... on siia kogunenud, et võitja selgitada
daytona, florida ½Á bÌ tr¿n ngâp bòi c¾c hoÂt n¾o viãn trÅ tuìi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: