プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nad lõhkusid meid.
bọn chúng phá đời chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lõhkusid ta telefoni.
Đập vỡ điện thoại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lõhkusid telefoni ära.
- anh làm hỏng điện thoại rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ise lõhkusid selle ära.
cậu làm vỡ nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miks sa auto ära lõhkusid?
sao cậu lại đập nát chiếc xe ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa lõhkusid mu masina ära.
mày đâm vào xe tao rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jobu, sa lõhkusid selle ära.
Đồ ngu, mày làm hỏng nó rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lõhkusid action man'i ära?
hay đã phá hoại những hành động của cậu ấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mida, sa lõhkusid mu mootorratta?
- con nghịch xe của bố à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kaotasid ta ja lõhkusid ka noa!
Để mất cô ta và làm hỏng con dao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
james, sa lõhkusid klaasi ära!
james, anh làm vỡ kính!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad lõhkusid mu kolm kogutud napsiklaasi.
tụi nó làm bể 3 cái ly yêu quý trong bộ sưu tập của ta
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad lõhkusid tõkke. neil olid relvad.
họ tông gãy hàng rào, súng ống đầy mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa lõhkusid meie sõpruse. minu usalduse!
mày làm hỏng tình bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vaata, kuidas nad mu poja ära lõhkusid.
bọn chúng đã khiến con tôi ra nông nỗi này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hr tðekov, kas lõhkusid mu laeva ära?
chekov, anh phá phi thuyền của tôi đấy à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa lõhkusid telefoni ära. - mul on veel üks.
- điện thoại anh hỏng rồi. - tôi có cái khác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- melman, sa lõhkusid nende kella ära?
- Ôi melman, bạn làm hư đồng hồ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma elasin ümbritsetud peeglitest, isod aga lõhkusid need.
bố đã ở sống trong một căn phòng toàn gương. các iso đã phá nát nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad lõhkusid mu puuviljaleti. kes selle kinni maksab?
chúng đạp đổ gian trái cây của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: