プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sa pole sõnagi lausunud.
vậy mà em cũng không thèm mở miệng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma pole sõnakestki lausunud.
- tôi đã nói gì đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma ei ole sinust sõnagi lausunud.
mình không hề nói gì về cậu với nó. mình hứa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta pole siiatoomisest saadik sõnagi lausunud.
cô bé không nói một lời nào từ khi chúng tôi đưa đến đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
isand baelish on lausunud palju valesid.
ngài baelish nói dối rất nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muidugi. george, ma poleks sõnagi lausunud.
chắc rồi, anh george, em sẽ không nói một lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma olen vajalikud sõnad juba lausunud, ole sa neetud!
ta đã nói ra những lời đó rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"ta pole kunagi lausunud ühtki sõna, ilma mõne autu tagamõtteta."
"dù xảo trá hơn là lôi cuốn, "hắn không bao giờ nói lời nào mà không có hàm ý xấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
istusin selles toolis iga päev kolm ja pool nädalat järjest ja sa ei lausunud sõnagi.
tôi ngồi trên cái ghế này 3 tuần rưỡi, và anh chẳng nói lời nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seitsmik on palved lausunud, hulk sõnu on öeldud ja isand edmure pani mu tütre õlule mantli.
giáo sĩ đã cầu nguyện rồi, lời thề cũng nói rồi, và ngài edmure đây đã khoác áo choàng lên con gái ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paranda kui eksin. kuid ma usun, et keegi teist pole mulle lausunud sônu "puzzle liin".
tôi chưa bao giờ nghe ai nói về những trò chơi puzzle này với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています