プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
me paneme su muusikaosakonna juhiks.
chúng tôi sẽ cho anh làm trưởng ban âm nhạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui me võidame, saame muusikaosakonna päästa.
nếu thắng, chúng ta sẽ cứu được chương trình của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
masu tõttu oleme sunnitud likvideerima muusikaosakonna.
vì việc cắt giảm kinh phí nên chúng ta có khả năng sẽ bị cắt mất chương trình nhạc hội thân yêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: