プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kurt olemine.
bị điếc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Üksi olemine?
cô đơn một mình đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fuajees olemine.
"qua lại tiền sảnh."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja sinu olemine siin,
và chú đang ở đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kena olemine on valik.
oh, xin lỗi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kaval olemine? suurepäraselt.
tuyệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lapsevanemaks olemine pole lihtne.
Đủ rồi! không dễ làm cha mẹ tí nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
elu koos komantðidega pole elus olemine.
- sống với người comanche không phải là sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja senikaua tee tal olemine mugavaks.
- rồi. còn ngay lúc này, chịu khó dỗ ngọt lão nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jah, nokitseja olemine pole kunagi igav.
- Đúng thế, làm một thợ hàn không bao giờ buồn tẻ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bardenis meheks olemine seda seal tähendabki.
giống như barden, là một thằng đàn ông đích thực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
veider olemine pole seadusega keelatud, em.
không có luật nào chống lại số phận, em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- minu neiuks olemine on tervist kahjustav.
làm bạn gái của anh thật mạo hiểm cho em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see on ilma olemine mõras, mu sõber.
-nó thật là tệ hại các cậu à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
armas olemine on abiks uue omaniku leidmisel.
Đẹp đấy, có thể tìm cho nó chủ mới, nhưng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arvasin, et "sita sees" olemine on kõnekäänd.
và phải chui vào "cái lỗ chó chết này sao"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ainuüksi tema kabinetis olemine ei tee minust mu isa.
Đừng thấy tớ ngồi ở đây mà coi tớ giống cha tớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
olemine kahes kohas samal ajal, tätoveeringu saamine.
Ở hai nơi cùng một lúc và có một hình xăm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga kas pensionil olemine on siis huvitavam? ei olnud.
nhưng mà nghỉ hưu thì có gì thú vị chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui olemine muutub kuumaks, siis kavalad lasevad jalga.
khi mọi việc xấu đi, người thông minh sẽ đi leo núi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: