検索ワード: pöördus (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

pöördus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

see pöördus klounaadiks.

ベトナム語

họ đã biến nó thành một buổi diễn kì dị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ae pöördus õnnestunult koju.

ベトナム語

ae đã trở về thành công

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

noh, loom pöördus läände...

ベトナム語

Ờ, nhưng con nai chạy sang phía tây...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

cersei pöördus minu poole.

ベトナム語

cersei tiếp cận ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

aga ta pöördus ümber ja s

ベトナム語

nhưng Ðức chúa jêsus xây lại quở hai người, mà rằng: các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

pöördus tagasi perekonna juurde.

ベトナム語

trở về với gia đình. - Đừng có nói dối tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

miks sa arvad, et ta pöördus?

ベトナム語

sao chị nghĩ cô ấy đã thay đổi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuidas küll kõik pöördus meie kasuks.

ベトナム語

thế cờ thay đổi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kes pöördus tagasi ameerikast. garofa!

ベトナム語

ai đã trở về từ châu mỹ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kolm aastat hiljem pöördus koju tagasi.

ベトナム語

3 năm sau đó..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see juhtus hiljem, kui mehe õnn pöördus.

ベトナム語

chuyện đó xảy ra sau này khi vận may quay lưng với ảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lõpuks pöördus surm kolmanda venna juurde.

ベトナム語

cuối cùng, thần chết hỏi người em út

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mind üllatab, et arthur tema poole pöördus.

ベトナム語

ta ngạc nhiên là arthur đi kiếm lão ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

koolja peaga poega pöördus hõissidessa kodoje.

ベトナム語

Đứtđầunó luôn vàcakhúckhảihoàn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"riiukukk pöördus sõber on sõber lõppu. "

ベトナム語

hả? "kẻ bắt nạt, trở thành bạn, thì vĩnh viễn, sẽ là bạn"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

kui armee asgardi tagasi pöördus, jäi tema maale.

ベトナム語

nhân loại. anh ta quá yêu nên khi đội quân trở về asgard, anh ta vẫn ở lại trái Đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

seejärel ta pöördus ja ütles malkyle midagi taolist...

ベトナム語

hắn nói câu cuối cùng với malky...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja ta pöördus jüngrite poole eriti ning ütles: „

ベトナム語

Ðoạn, ngài xây lại cùng môn đồ mà phán riêng rằng: phước cho mắt nào được thấy điều các ngươi thấy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hommikul pöördus politseisse kuulihaavaga mees, temaga koos oli tüdruk.

ベトナム語

một người đàn ông bị bắn đã xuất hiện sáng nay tại nhà thi đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

pingete teravnemise järel pöördus aladeen täna oma rahva poole.

ベトナム語

với áp lực tăng cao, aladeen đã tạo ra quốc gia của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,431,591 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK