プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
see pöördus klounaadiks.
họ đã biến nó thành một buổi diễn kì dị.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ae pöördus õnnestunult koju.
ae đã trở về thành công
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
noh, loom pöördus läände...
Ờ, nhưng con nai chạy sang phía tây...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cersei pöördus minu poole.
cersei tiếp cận ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aga ta pöördus ümber ja s
nhưng Ðức chúa jêsus xây lại quở hai người, mà rằng: các ngươi không biết tâm thần nào xui giục mình.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pöördus tagasi perekonna juurde.
trở về với gia đình. - Đừng có nói dối tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miks sa arvad, et ta pöördus?
sao chị nghĩ cô ấy đã thay đổi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuidas küll kõik pöördus meie kasuks.
thế cờ thay đổi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kes pöördus tagasi ameerikast. garofa!
ai đã trở về từ châu mỹ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kolm aastat hiljem pöördus koju tagasi.
3 năm sau đó..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
see juhtus hiljem, kui mehe õnn pöördus.
chuyện đó xảy ra sau này khi vận may quay lưng với ảnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lõpuks pöördus surm kolmanda venna juurde.
cuối cùng, thần chết hỏi người em út
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mind üllatab, et arthur tema poole pöördus.
ta ngạc nhiên là arthur đi kiếm lão ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
koolja peaga poega pöördus hõissidessa kodoje.
Đứtđầunó luôn vàcakhúckhảihoàn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"riiukukk pöördus sõber on sõber lõppu. "
hả? "kẻ bắt nạt, trở thành bạn, thì vĩnh viễn, sẽ là bạn"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
kui armee asgardi tagasi pöördus, jäi tema maale.
nhân loại. anh ta quá yêu nên khi đội quân trở về asgard, anh ta vẫn ở lại trái Đất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seejärel ta pöördus ja ütles malkyle midagi taolist...
hắn nói câu cuối cùng với malky...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja ta pöördus jüngrite poole eriti ning ütles: „
Ðoạn, ngài xây lại cùng môn đồ mà phán riêng rằng: phước cho mắt nào được thấy điều các ngươi thấy!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
hommikul pöördus politseisse kuulihaavaga mees, temaga koos oli tüdruk.
một người đàn ông bị bắn đã xuất hiện sáng nay tại nhà thi đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pingete teravnemise järel pöördus aladeen täna oma rahva poole.
với áp lực tăng cao, aladeen đã tạo ra quốc gia của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: