プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paberid.
giấy tờ đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paberid?
tất nhiên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik paberid...
tôi có đủ các thứ giấy tờ. Ý tôi không phải vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jah. paberid.
giấy tờ hả.Đây này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma toon paberid.
tôi sẽ lo giấy tờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bourne. paberid.
tài liệu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mul on paberid.
làm sao được?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mul on kõik paberid.
tôi có đủ giấy tờ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ei. kuradile paberid.
mẹ kiếp, đã kí hợp đồng rồi mà!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma leidsin paberid.
- tôi thấy giấy tờ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- paberid on olemas?
- em có mang theo giấy tờ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kaota scofieldi paberid
hủy ngay bản yêu cầu của scofield.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik mu paberid oli seal.
tất cả tài liệu của tôi đều ở trong đó .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kes võttis mu paberid?
ai lấy giấy tờ của tôi rồi? thành quả của bố tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sain ta arvelevõtmise paberid.
Đơn xin vào viện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- paberid on ette näidata?
có giấy tờ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ajame paberid ka korda.
Đi nào, làm nốt thủ tục giấy tờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas need on brunhilde paberid?
- giấy tờ của broomhilda đây hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- su paberid on siin sahtlis.
giấy tờ của cậu ở trong ngăn tủ giữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma pean mõned paberid võtma.
con có một vài việc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: