プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kuidas padrunitega on?
Đạn thì thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jälle päris padrunitega.
nó lại ngã quỵ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mulle antakse relv padrunitega.
họ cho tôi súng và đạn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mitte päris padrunitega, lara!
nó không tèo chứ, lara?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hs täppisrelv 7,62 mm kaliibri ja match grade padrunitega.
hs chính xác với một nòng 7.62.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui sa pole kindel, et kas zombi on ikka surnud, siis ära koonerda padrunitega.
Ở những thời điểm mà bạn không chắc bọn thây ma chết "thật" hay chết "đùa"... chớ có mà hà tiện đến cả những viên đạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vietnami ametivõimude andmeil surmati kannatanud samade padrunitega, mida kasutavad hiina õhuväed.
"theo các sĩ quan việt nam, những người đã thâu nhặt những xác chết, "nạn nhân bị bắn chết bằng cùng một loại đạn được không lực trung hoa sử dụng."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja minu isiklik lemmik, 10mm kestata padrunitega automaat, mis suudab väljutada 50 padrunit sekundis.
và một món yêu thích của tôi súng tiểu liên gatling 10mm không vỏ có khả năng bắn 50 viên 1 giây. hoàn toàn tự động nạp đạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: