プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kogu raskekahurvägi paigutatakse kliendile nähtavasse kohta.
họ để những hệ thống cồng kềnh ở nơi khách hàng của họ dễ nhìn thấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mina isiklikult hoolitsen selle eest, et su organid eemaldatakse... ja paigutatakse eraldi juveelidega kaunistatud purkidesse.
ta, trực tiếp sẽ xem nội tạng của cậu được lấy ra... và đặt vào trong những chiếc bình đính trang sức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rong sõidab läbi arizona ida poole, peatub flagstaffi lähedal asuvas depoos, kus paigutatakse vagunid ümber.
con tàu sẽ đi về phía Đông, ngang qua arizona, nghỉ tại một ga ngay bên ngoài flagstaff. Ở đó nó sẽ tách toa và được ghép lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lombid (vesi) kui sul õnnestub pall vette (sinine) lüüa, karistatakse sind ühe löögi lisamisega ja pall paigutatakse uueks löögiks lombi äärde. comment
comment
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
tekst puudub: näitab tööriistariba nuppudel vaid ikoone. parim valik madala resolutsiooni korral. ainult tekst: näitab tööriistariba nuppudel vaid teksti. tekst ikoonide kõrval: näitab ikooni ja teksti tööriistariba nuppudel. tekst paigutatakse ikoonide kõrvale. tekst ikoonide all: näitab ikooni ja teksti tööriistariba nuppudel. tekst paigutatakse ikoonide alla.
chỉ hình: hiển thị chỉ biểu tượng trên cái nút nằm trên thanh công cụ. Đây là tùy chọn tốt nhất cho bộ trình bày có độ phân giải thấp. chỉ nhãn: hiển thị chỉ nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ nhãn cạnh hình: nhãn được canh bên cạnh biểu tượng. nhãn dưới hình: hiển thị cả biểu tượng lẫn nhãn trên cái nút nằm trên thanh công cụ. nhãn được canh dưới biểu tượng.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: