プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
paistate eksinud.
trông ông có vẻ bị lạc đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te paistate üllatunud.
các người có vẻ ngạc nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja frau, te paistate nii...
và frau, cô trông rất...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te paistate kiiresti paranevat.
anh hồi phục khá nhanh đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
olete näljasemad, kui paistate.
quý vị có vẻ đói hơn tôi nghĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te paistate nagu bussipeatuses olevat.
có vẻ như các cậu đang chờ xe buýt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te kaks paistate head semud olevat.
thôi đủ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hei, te kõik paistate olevad näljased.
này, các người có vẻ đói rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paistate end siin koduselt tundvat, hr roper.
thấy anh có vẻ tự nhiên như ở nhà, anh roper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
paistate liciniaga kahekesi päris hästi läbi saavat.
chị và licinia có vẻ rất hiểu nhau mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
härra einstein, te paistate omadega perses olema.
trông ông có vẻ không ổn khi ngồi đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oo, te poisid, olete tugevamad, kui te välja paistate.
Ồ, bọn mày có vẻ khỏe hơn vẻ bề ngoài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ainult et kütin musti lambaid, teie paistate sobiv isend olema.
dường như anh là người thử thích hợp nhất. dừng lại! Ông không có quyền!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
on see tõsi? nii te, külaelanikud, paistate alati arvavat, on mul õigus?
những người thị trấn lúc nào cũng nghĩ thế, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta ütles, et ei lahku sealt ilma oma meesteta. kindral, te saate sellega hakkama. paistate väsinud, söör.
Ông ấy nói sẽ không đi mà không có người của mình bỏ hòn đá xuống đi ngài có thể làm được cố lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: