検索ワード: paistate (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

paistate

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

paistate eksinud.

ベトナム語

trông ông có vẻ bị lạc đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

te paistate üllatunud.

ベトナム語

các người có vẻ ngạc nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja frau, te paistate nii...

ベトナム語

và frau, cô trông rất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

te paistate kiiresti paranevat.

ベトナム語

anh hồi phục khá nhanh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

olete näljasemad, kui paistate.

ベトナム語

quý vị có vẻ đói hơn tôi nghĩ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

te paistate nagu bussipeatuses olevat.

ベトナム語

có vẻ như các cậu đang chờ xe buýt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

te kaks paistate head semud olevat.

ベトナム語

thôi đủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

hei, te kõik paistate olevad näljased.

ベトナム語

này, các người có vẻ đói rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

paistate end siin koduselt tundvat, hr roper.

ベトナム語

thấy anh có vẻ tự nhiên như ở nhà, anh roper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

paistate liciniaga kahekesi päris hästi läbi saavat.

ベトナム語

chị và licinia có vẻ rất hiểu nhau mà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

härra einstein, te paistate omadega perses olema.

ベトナム語

trông ông có vẻ không ổn khi ngồi đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

oo, te poisid, olete tugevamad, kui te välja paistate.

ベトナム語

Ồ, bọn mày có vẻ khỏe hơn vẻ bề ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ainult et kütin musti lambaid, teie paistate sobiv isend olema.

ベトナム語

dường như anh là người thử thích hợp nhất. dừng lại! Ông không có quyền!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

on see tõsi? nii te, külaelanikud, paistate alati arvavat, on mul õigus?

ベトナム語

những người thị trấn lúc nào cũng nghĩ thế, phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta ütles, et ei lahku sealt ilma oma meesteta. kindral, te saate sellega hakkama. paistate väsinud, söör.

ベトナム語

Ông ấy nói sẽ không đi mà không có người của mình bỏ hòn đá xuống đi ngài có thể làm được cố lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,292,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK