プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sõnum presidendilt.
cái này được gởi qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
presidendilt saabus käsk.
chúng ta đã nhận lệnh từ tổng thống hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ameerika Ühendriikide presidendilt.
tổng thống của hợp chủng quốc hoa kỳ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
isiklikku kõnet presidendilt?
hai người muốn có một cuộc gọi điện thoại đến cá nhân của tổng thống?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
minu käes on seisukohavõtt presidendilt.
tôi vừa có tuyên bố của tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad saavad käsud otse presidendilt.
họ nhận lệnh trực tiếp từ tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
võtke tokyoga ühendust ja küsige presidendilt.
hãy đáp máy bay đến tokyo hỏi ông chủ tịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
te ju teate, et käsk tuli otse usa presidendilt.
hợp chủng quốc hoa kỳ, thưa Đại Úy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kapten mac stragglel on sõnum Ühendriikide presidendilt.
Đại tá mac straggle có tin từ ngài tổng thống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
presidendilt pole vastust, mayporti ega labori kohta.
phía tổng thống vẫn chưa hồi âm không có tin từ mayport và phòng thí nghiệm. cả sóng fm chúng ta cũng không bắt được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seda raamatut antakse edasi presidendilt presidendile, ja igaüks neist valib omaenese peidukoha.
cuốn sách được truyền từ đời tổng thống này sang đời tổng thống khác, và mỗi người sẽ chọn địa điểm cất giấu nó cho riêng mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: