検索ワード: rahutu (エストニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

- rahutu.

ベトナム語

- thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul oli rahutu uni.

ベトナム語

lúc ngủ tôi xoay người hơi nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järjekordne rahutu öö?

ベトナム語

một đêm không ngủ nữa à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

natre hing on rahutu.

ベトナム語

linh hồn của natre không được yên nghỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta on täna kuidagi rahutu.

ベトナム語

hôm nay nó hơi sốt thì phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa olid eile õhtul rahutu?

ベトナム語

- tối qua con không vui hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kõlab nagu rotid on rahutu.

ベトナム語

có vẻ như chú chuột đang bồn chồn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Õpetaja, lp on noor ja rahutu.

ベトナム語

thưa sư phụ, diệp vấn thiếu niên tự mãn..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

noh, ta oli... üks väga rahutu hing.

ベトナム語

À, ông ta là... một người đàn ông luôn lo lắng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui me lahkusime, oli ta närviline, rahutu.

ベトナム語

khi chúng tôi rời anh, anh rất lo lắng, bất ổn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta uni oli rahutu ning ta ärkas pimedaimal öötunnil.

ベトナム語

cô ấy cảm thấy như mình bị lấy mất 1 thứ gì đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

anxious beaver "rahutu kobras", vaata sinna.

ベトナム語

hải ly lo lắng, hãy nhìn xuống dưới kia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

aga ta on rahutu terve öö. palun, lihtsalt laske mind...

ベトナム語

nhưng nó sẽ lo lắng cả đêm, cho cháu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui olen rahutu ega saa magada, hakkan asju koost lahti võtma.

ベトナム語

khi tôi lo âu, tôi không thể ngủ, tôi tháo các vật ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

john meenutab mulle grahamit sest ajast, kui me alles siia kolisime. ta oli rahutu.

ベトナム語

Ôi, john làm tôi nhớ lại graham khi chúng tôi lần đầu dọn đến đây, thật là bồn chồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma ei tea, kuidas koju jõudsin, aga tean, et ärkasin rahutu tundega, et gatsby jälgis mind.

ベトナム語

tôi không rõ tôi về nhà kiểu gì nhưng tôi biết rằng tôi thức giấc với một cảm giác khó chịu rõ rệt rằng gatsby đang nhìn tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui kuningas georg v meile viimase kahekümne viie tiheda, rahutu, hiilgava aastaga midagi õpetanud on, siis juhiksolemise kunsti, kuid ka vendlust oma järeltulijatele.

ベトナム語

suốt 25 năm bão tố lẫn huy hoàng chói lọi vừa qua, nếu có một điều nhà vua quá cố dạy cho chúng ta Đó sẽ là nghệ thuật của một nhà lãnh đạo:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa oled rahutu, a-tüübi, minakeskne täiuslikkuse fanaatik, kes ei suuda paigal istuda ja sa sured üksi koos oma miljoni dollari ja tuhande kahetsusega.

ベトナム語

tham vọng nhiều và luôn hướng đến sự hoàn hảo. sẽ làm cho con người ta mất đi nhiều thứ trong cuộc sống. Đội khi muốn nghỉ ngơi, thư giãn cũng không được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,795,026,573 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK