プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rahvuskaardi komandör.
chỉ huy an ninh quốc gia .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
peame kutsuma rahvuskaardi.
chúng không gục ngã! chúng ta phải gọi cho vệ binh quốc gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rahvuskaardi saatmine põhjustaks ainult massihüsteeriat.
việc đưa vệ binh quốc gia vào thời điểm này sẽ chỉ làm cho nhân dân thêm hỗn loạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kus kurat need rahvuskaardi kopterid küll on?
-Đồng ý. nghe rõ, nhưng trực thăng của an ninh quốc gia đâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
osariigi politsei ja rahvuskaardi jõud on mobiliseeritud.
cảnh sát cùng với những thành viên địa phương của hiệp hội an ninh quốc gia... Đang được huy động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
andke edasi meie laevastiku komandöridele üle rahvuskaardi sageduse.
hãy thông báo cho chỉ huy các hạm đội, sử dụng tần số của vệ binh quốc gia.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad peavad saatma rahvuskaardi või swat rühma, sest mina ei lähe mitte kuhugi!
họ phải cử vệ binh quốc gia hay đội swat, vì tôi sẽ không đi đâu cả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kindral abdulmalik, rahvuskaardi uurimisteenistuse ülem, on pandud juhtima selle kuriteo uurimist.
tướng abdulmalik, phụ trách cơ quan Điều tra cho lực lượng vệ binh quốc gia. Được giao trọng trách điều tra vụ này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: