検索ワード: saadetist (エストニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

saadetist?

ベトナム語

kiện hàng ấy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kontrollida saadetist.

ベトナム語

- hắn muốn kiểm soát số hàng .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

viid saadetist kohale?

ベトナム語

Đang giao hàng à ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

veokid veavad keskel saadetist.

ベトナム語

chiếc rhino mang gói hàng sẽ đi ở giữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

viimane kord, kui üritasime tema saadetist...

ベトナム語

lần cuối cùng chúng tôi nỗ lực để ngăn chặn hắn ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

käisin saadetist viimas. see jäi teele.

ベトナム語

tôi đang đói hàng, và nó lại ở gần đó, anh bạn à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

järgmist saadetist ohver kätte ei toimetanud.

ベトナム語

nạn nhân không thấy tới giao hàng ở nơi tiếp theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

raha on üle kantud, ma vajan oma saadetist.

ベトナム語

tiền đã sẵn, tôi cần gói hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me ei leidnud saadetist, sest seda polegi, söör.

ベトナム語

chúng ta không thể tìm ra một gói hàng bởi vì nó không phải là một thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta vajas kedagi väljastpoolt agentuuri, et saadetist kaitsta.

ベトナム語

Ông ấy muốn nhờ người ngoài. Để bảo vệ kiện hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me pole veel jõudnud su eelmistki saadetist läbi vaadata, klaus.

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa dùng hết những thứ ông cung cấp, klaus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mu sõber viib mr. lindermanile minult saadetist, mida ta ootab.

ベトナム語

tất nhiên rồi, ngài petrelli. anh bạn của tôi sẽ đưa cho linderman thay tôi, vài thứ mà ông ta rất mong chờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

teame, et cohen saadab wrevocki siia saadetist vastu võtma.

ベトナム語

chúng ta biết cohen sẽ gửi wrevock đến đây nhận chuyến hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kasutame seda saadetist braga kinni panemiseks, saaksime suurimast kartellist lahti

ベトナム語

hãy dùng món hàng để dụ braga ra, và chặt cái đầu của băng đảng trị giá nhiều triệu dollar này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

scott... kas sa ootad seda saadetist, mille sa hetk tagasi tellisid?

ベトナム語

scott, cậu có định đợi gói hàng cậu yêu cầu thật à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ei, ma ütlesin, et nad ei röövinud panka. pakun, et nad sihtisid värskelt trükitud rahatähtede saadetist, mis suundus soomustatud kaubikuga prantslase panka.

ベトナム語

tôi đoán là họ đã nhắm vào một đợt vận chuyển tiền mới in hướng đến ngân hàng của tay người pháp trên một chiếc xe bọc thép.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,045,085,012 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK