検索ワード: salateenistuse (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

salateenistuse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

salateenistuse värk.

ベトナム語

- À, dĩ nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

salateenistuse direktorilt.

ベトナム語

từ ngài giám đốc của sở mật vụ ở đó có ghi là chưa bao giờ tồn tại

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

salateenistuse direktor:

ベトナム語

ngày mùng 4 thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

presidendi salateenistuse ülem.

ベトナム語

giám đốc sở mật vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

diss - salateenistuse tegevus.

ベトナム語

diss đang làm nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see on salateenistuse ametimärk.

ベトナム語

Đây là thẻ mật vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul on kaks endist salateenistuse agenti.

ベトナム語

tôi có quen hai cựu đặc vụ rất tài giỏi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

need on salateenistuse, mitte cia agendid.

ベトナム語

và phía đó là các Đặc vụ. không phải cia đâu, cứ thư giãn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jah, teeme sinust veel salateenistuse agendi.

ベトナム語

Ừ, tố chất mật vụ hơi nhiều đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kotkapesa on saksa salateenistuse praegune peakorter.

ベトナム語

lâu đài schloss adler là bộ chỉ huy của mật vụ Đức ở miền nam bavaria.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sa mitte ei paista salateenistuse moodi?

ベトナム語

anh trông như là nhân viên cơ quan tình báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

duran tahtis alati salateenistuse liikmeks saada.

ベトナム語

Ông biết dấy, duran ở đây, anh ấy luôn muốn trở thành nhân viên tình báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

härrased, mind just vägistati! albaania salateenistuse juht!

ベトナム語

các ông, tôi vừa bị hãm hiếp... bởi trưởng cơ quan mật vụ albanie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

salateenistuse mõte ongi selles, et sa neist ei kuuleks.

ベトナム語

họ là mật vụ mĩ, anh bạn ạ, đương nhiên là anh chưa nghe đến...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tavaline salateenistuse kaitseüksus on väljas 870 jardi kaugusel.

ベトナム語

hàng rào cảnh sát bảo vệ được thiết lập... trong phạm vi 800 mét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

jah, te pidite vist panema salateenistuse teie pärast kargama.

ベトナム語

chắc hẳn cậu đang có một cục tình báo quanh đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kongresmenid võivad nõuda salateenistuse kaitset, kui nad on erilises ohus.

ベトナム語

nghị sĩ có đủ điều kiện bảo vệ chuyện bí mật trong trường hợp có thêm rủi ro bổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

oleme me kindlad, et ta on ainuke korrumpeerunud salateenistuse liige?

ベトナム語

lấy gì đảm bảo chỉ có hắn trong sở mật vụ - dính líu đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ise ütlesid, et ei suuda luua variisikut, kes salateenistuse kontrolli läbiks.

ベトナム語

Ông là người nói ông không thể làm một một bí danh mà sẽ vượt qua được tất cả cơ quan tình báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mis oleks, kui astuksime salateenistuse ridadesse, ja püüaksime valget maja kaitsta?

ベトナム語

nếu chúng tôi được tham gia thực sự vào mật vụ thì sao, và, như là, cố bảo vệ nhà trắng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,743,901,970 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK