プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
seaduseandja hing elab.
Đấng sáng chế đang hiển linh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kes on see seaduseandja?
không, chúng ta phải tuân theo luật pháp . luật gia là gì kia chứ ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
toimub kogunemine ja seaduseandja mõistab õigust.
bố không thể đứng ra xét xử anh trai mình . ta sẽ tổ chức một hội đồng và luật gia sẽ phán xét .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma ei saa kaskida neil teha seda, mida seaduseandja on keelanud.
tôi không thể ra lệnh họ làm những việc mà Đấng sáng chế đã ngăn cấm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja taga oma ennustuse kohaselt, meie suur seaduseandja, et meie, sinu valitud teenrid, loodud ja sundinud sinu taevalikus kujus, püüdleksime perfektsuse ja hingelise pühaduse ja kehalise ilu poole, mida sina ja sinu lõputu armulikus on meile õpetanud hüljata oma loomsed vaenlased!
và sự ban ơn, đứng trước tên tiên tri của người (chúa có nhiều tên) Đấng sáng chế vĩ đại của chúng con, chúng con, những người đày tớ trung thành của người, đã được tạo và sinh ra dưới hình hài thiêng liêng này của người cõ lẽ mong mỏi được hoàn hảo hơn nữa để có thể bày tỏ lòng tôn kính thiêng liêng và vè đẹp thể xác cái mà đã được người với lòng từ bi vô tận trao cho, hãy ban cho chúng con suy nghĩ đúng đắn để đánh bại kẻ thù hung ác của chúng con!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: