プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kuid enne ta peab palju kannatama ja sellesinase sugup
nhưng ngài trước phải chịu đau đớn nhiều, và bị dòng dõi nầy bỏ ra.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jeesus kostis neile: „sellesinase maailm-asjastu lapsed v
Ðức chúa jêsus phán rằng: con cái của đời nầy lấy vợ gả chồng;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
lõunamaa kuninganna tõuseb üles kohtus ühes sellesinase sugupõlvega ja süüdistab teda, sest ta tuli ilmamaa otsast kuulama saalomoni tarkust. ja vaata, siin on enam kui saalomon!
Ðến ngày phán xét, nữ hoàng nam phương sẽ đứng dậy với dòng dõi nầy mà lên án nó, vì người từ nơi cùng trái đất đến nghe lời khôn ngoan vua sa-lô-môn; mà đây nầy, có một người tôn trọng hơn vua sa-lô-môn!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
sest sellesinase rahva süda on tuimaks läinud ja nad kuulevad raskesti oma kõrvadega ja sulevad oma silmad, et nad silmadega ei näeks ja kõrvadega ei kuuleks ja südamega ei mõistaks ega pöörduks, et mina neid parandaksin!
vì lòng dân nầy đã cứng cỏi; Ðã làm cho nặng tai và nhắm mắt mình lại, e khi mắt mình thấy được, tai mình nghe được, lòng mình hiểu được, họ tự hối cải lại, và ta chữa họ được lành chăng.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: