プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
suurendamise kiirus
tốc độ hoạt hình
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
liigutamise/ suurendamise kestus
chuyển động ngẫu nhiên
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
külmutades inimkeha, lämmastikul põhineva gaasiga parandades seda ja eelsoojendades seda läbi kilpnäärme ja ajuripatsi suurendamise, olime me võimelised ellu äratama hiljuti surnud sõduri, ja selle tagajärjel neid ka täiustada.
bằng việc đóng băng họ trong khí nitơ, sửa chửa và hâm nóng họ lại nhằm giúp gia tăng sức mạnh chúng tôi đã tạo ra những chiến bính vô đối, và không không ngừng cải thiện họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sumbuvus: see määrab faasivärina sumbuvuse. see väärtus määrab adaptiivfiltri raadiuse reaktsiooni heleduse erinevustele. suurendamise korral muutuvad servad mahedamaks, aga kui see on liiga suur, võib tekkida hägu. minimaalse väärtuse korral võib tekkida müra ja faasivärin servadel. suurendamise korral võib see kõrvaldada tipumüra ning see ongi tipumüra eemaldamise eelistatud viis.
suy giảm: cái điều khiển này đặt cách điều chỉnh suy giảm hiệu ngẫu nhiên thời kỳ. giá trị này xác định tốc độ phản ứng của bán kính lọc thích nghị với sự biến đổi độ trưng. tăng thì các cạnh xuất hiện mịn hơn; quá cao thì cảnh mờ có thể xảy ra. tối thiểu thì nhiễu và hiệu ngẫu nhiên thời kỳ tại cạnh có thể xảy ra. thiết lập này có thể thu hồi nhiễu gai khi được tăng và đây là phương pháp tốt hơn để gỡ bỏ nó.
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: