検索ワード: väljavalitud (エストニア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

väljavalitud?

ベトナム語

rằng các ông được chọn?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa oled väljavalitud!

ベトナム語

chính là ngươi đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me oleme väljavalitud.

ベトナム語

chúng tôi là người được chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

politseinikud on "väljavalitud."

ベトナム語

cảnh sát là những người được tuyển chọn amen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

väljavalitud laskurid, avage tuli!

ベトナム語

bắn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

väljavalitud, kes esindavad rahva huve.

ベトナム語

chúng tôi được nhân dân bầu chọn... để nói thay nhân dân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

väljavalitud ja parimad vangid georgias.

ベトナム語

những tay cừ nhất ở các nhà tù tại georgia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

me kutsume oma esivanemaid, et nad ärataksid väljavalitud.

ベトナム語

chúng tôi kêu gọi các vị tổ tiên hãy hồi sinh những người được chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

väljavalitud, siirduge kiiresti teile näidatud laeva juurde.

ベトナム語

altus exodus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

minu meelest käis jutt inimkonna lõpust. kui mõned väljavalitud muidugi välja arvata.

ベトナム語

theo tôi hiểu thì là "chấm dứt"... chấm dứt nhân loại... chừa lại một số người được chọn, hẳn rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

ohverdused on tehtud ja vastu võetud. me kutsume oma esivanemaid, et nad ärataksid väljavalitud.

ベトナム語

sự hy sinh của họ được thực hiện và chấp nhận, chúng tôi kêu gọi các vị tổ tiên hãy hồi sinh những người được chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

väljavalitud kogutakse kokku... ja piinatakse saatana poolt, kes end inimeseks maskeerinuna nende seas varjab.

ベトナム語

những người hắn chọn thường bị tập trung lại và bị dày vò tra tấn khi hắn ẩn mình là một trong số họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta teeb suurema remondi, toob tagasi vähesed väljavalitud, alustades vähestest valitud väljavalitutest, kui te saate aru, mida ma silmas pean.

ベトナム語

Ông ấy đang cho chúng ta một nơi để bắt đầu lại tập hợp lại những người được chọn, bắt đầu với việc, "chọn mặt gửi vàng", nếu các cậu hiểu ý tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,280,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK