検索ワード: võideldes (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

võideldes

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

- ta hukkus võideldes.

ベトナム語

anh ta chết khi đang đấu súng với bọn chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa austasidki neid võideldes.

ベトナム語

anh tôn vinh sự hy sinh của họ bằng cách chiến đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma teenisin võideldes elatist.

ベトナム語

tôi đánh nhau để sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ta sai sõjas võideldes haavata.

ベトナム語

Ông ấy bị thương khi chiến đấu trong cuộc chiến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

pead garrityga võideldes ettevaatlik olema.

ベトナム語

- phải cẩn thận với tụi nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

muudest asjadest hoiame võideldes kinni.

ベトナム語

và chúng ta cố hết sức chiến đấu để giữ lại những gì còn sót.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

seistes seal ilma varjendita, võideldes vastu.

ベトナム語

Đứng đó, mở to mắt và bắn trả .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kui inimesed mõistavad üksteist ainult võideldes...

ベトナム語

nếu như người ta chỉ có cách đánh nhau rồi mới hiểu nhau...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

Üheskoos tahtejõuliselt võideldes, et see üle elada.

ベトナム語

♪ together we struggle... ♪ - (baby crying) - ♪ ...by our will to survive ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma olin kuulus, võideldes kolme härjaga korraga.

ベトナム語

ta từng nổi tiếng với... chiến đấu với 3 con bò tót trong 1 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lähen kergesti alla, kuid tulen võideldes välja!

ベトナム語

nếu tôi được thả, tôi sẽ chiến đấu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

lõvi ja varese veider liit, võideldes üle koolnute mere.

ベトナム語

con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tead ju mida ma ütlen, "võideldes õpid, vennas."

ベトナム語

như tôi hay nói... "rèn nhiều mới có thể thành thợ rèn."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

võideldes kõrvuti ühe tema parima palgasõduriga, akkadia sõdalasega.

ベトナム語

chiến đấu bên cạnh tên lính đánh thuê giỏi nhất của ông ta, một chiến binh akkadian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"silm silma vastu võideldes jääb kogu maailm pimedaks."

ベトナム語

"mắt trả mắt thì thế giới này sẽ mù lòa."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

olen kindel, et te kõik sooviks pigem surra areenil võideldes.

ベトナム語

{\3chff1000}ta cũng là người quyết định ai sẽ chết trong trận đấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja siis sa leiad mind sealt kättemaksmas, võideldes tulega tule vastu.

ベトナム語

c#361;ng kh#225; m#7841;o hi#7875;m #273;#7845;y. c#224;ng #273;i xa c#224;ng kh#244;ng c#244;ng b#7857;ng #273;#226;u. ta s#7869; g#7863;p l#7841;i anh #273;#7875; tr#7843; m#243;n n#7907; n#224;y.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

joaquini isa. kapten mondragon. oli langenud. võideldes hirmsa bandiidiga.

ベトナム語

cha của joaquin, thủ lĩnh mondragon... đã hi sinh khi chiến đấu với những tên cướp đáng sợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

´see peaks sulle väga põnev olema, võideldes jõuluhiti esikoha pärast.

ベトナム語

có lẽ điều này đối với anh thật hào hứng...tranh ngôi thứ 1 cho giáng sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kuid ma tulin taas siia, kuna pigem suren võideldes, kui elan omaenda maal orjana.

ベトナム語

nhưng tôi quay lại, bởi thà chiến đấu tới chết còn hơn là sống như kẻ nô lệ trên chính vùng đất của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,995,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK