プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- ta hukkus võideldes.
anh ta chết khi đang đấu súng với bọn chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sa austasidki neid võideldes.
anh tôn vinh sự hy sinh của họ bằng cách chiến đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma teenisin võideldes elatist.
tôi đánh nhau để sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta sai sõjas võideldes haavata.
Ông ấy bị thương khi chiến đấu trong cuộc chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pead garrityga võideldes ettevaatlik olema.
- phải cẩn thận với tụi nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
muudest asjadest hoiame võideldes kinni.
và chúng ta cố hết sức chiến đấu để giữ lại những gì còn sót.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
seistes seal ilma varjendita, võideldes vastu.
Đứng đó, mở to mắt và bắn trả .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui inimesed mõistavad üksteist ainult võideldes...
nếu như người ta chỉ có cách đánh nhau rồi mới hiểu nhau...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Üheskoos tahtejõuliselt võideldes, et see üle elada.
♪ together we struggle... ♪ - (baby crying) - ♪ ...by our will to survive ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma olin kuulus, võideldes kolme härjaga korraga.
ta từng nổi tiếng với... chiến đấu với 3 con bò tót trong 1 lần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lähen kergesti alla, kuid tulen võideldes välja!
nếu tôi được thả, tôi sẽ chiến đấu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lõvi ja varese veider liit, võideldes üle koolnute mere.
con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tead ju mida ma ütlen, "võideldes õpid, vennas."
như tôi hay nói... "rèn nhiều mới có thể thành thợ rèn."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
võideldes kõrvuti ühe tema parima palgasõduriga, akkadia sõdalasega.
chiến đấu bên cạnh tên lính đánh thuê giỏi nhất của ông ta, một chiến binh akkadian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"silm silma vastu võideldes jääb kogu maailm pimedaks."
"mắt trả mắt thì thế giới này sẽ mù lòa."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
olen kindel, et te kõik sooviks pigem surra areenil võideldes.
{\3chff1000}ta cũng là người quyết định ai sẽ chết trong trận đấu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja siis sa leiad mind sealt kättemaksmas, võideldes tulega tule vastu.
c#361;ng kh#225; m#7841;o hi#7875;m #273;#7845;y. c#224;ng #273;i xa c#224;ng kh#244;ng c#244;ng b#7857;ng #273;#226;u. ta s#7869; g#7863;p l#7841;i anh #273;#7875; tr#7843; m#243;n n#7907; n#224;y.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
joaquini isa. kapten mondragon. oli langenud. võideldes hirmsa bandiidiga.
cha của joaquin, thủ lĩnh mondragon... đã hi sinh khi chiến đấu với những tên cướp đáng sợ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
´see peaks sulle väga põnev olema, võideldes jõuluhiti esikoha pärast.
có lẽ điều này đối với anh thật hào hứng...tranh ngôi thứ 1 cho giáng sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kuid ma tulin taas siia, kuna pigem suren võideldes, kui elan omaenda maal orjana.
nhưng tôi quay lại, bởi thà chiến đấu tới chết còn hơn là sống như kẻ nô lệ trên chính vùng đất của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: