プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
valitsuse asi?
- vậy saor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
valitsuse arestiparklas.
trại giam của chính phủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
valitsuse eestkõneleja?
người phát ngôn của chính phủ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- valitsuse haigla?
họ thí nghiệm anh và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kaks valitsuse autot.
có hai chiếc xe trong khu vực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nii, minu valitsuse ülem...
rồi, ông chánh văn phòng nội các...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
valitsuse tellimusel. - jah?
- thật sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ilma meie valitsuse loata.
mà chưa được phép hay đồng ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mingi valitsuse eksperiment?
hay một loại thí nghiệm quái đản mà chính phủ thử nghiệm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- väldin valitsuse agente.
- trốn nhân viên chính quyền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"valitsuse tähtsusetu käpard."
"kẻ làm việc rẻ tiền cho chính phủ"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- jah. - ...meie valitsuse informatsioon.
- là gì? ... thông tin của quan phủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- see on valitsuse asi, proua.
- chuyện của chính phủ, thưa cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
häkkisin kuuba valitsuse andmebaasi.
tôi xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của chính phủ cuba.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
algul valitsuse mehed, nüüd sina.
Đầu tiên là mấy gã đặc vụ, giờ lại là anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nii, minu valitsuse ülem... nii naljakas...
- Ông chánh văn phòng nội các...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kas sa teed sellest valitsuse kohtuasja?
Ông muốn đưa vụ này ra liên bang sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ma töötan briti valitsuse heaks.
-tôi làm cho chính phủ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anname selle homme valitsuse kätte.
ngày mai chúng tôi lại bật nó lên
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
finch, tegu on valitsuse väljaõpetatud mõrtsukaga.
finch, tôi biết ai là sát thủ chuyên nghiệp do nhà nước đào tạo khi tôi thấy người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: