検索ワード: valitsuse (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

valitsuse

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

valitsuse asi?

ベトナム語

- vậy saor?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

valitsuse arestiparklas.

ベトナム語

trại giam của chính phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

valitsuse eestkõneleja?

ベトナム語

người phát ngôn của chính phủ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- valitsuse haigla?

ベトナム語

họ thí nghiệm anh và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaks valitsuse autot.

ベトナム語

có hai chiếc xe trong khu vực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

nii, minu valitsuse ülem...

ベトナム語

rồi, ông chánh văn phòng nội các...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

valitsuse tellimusel. - jah?

ベトナム語

- thật sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ilma meie valitsuse loata.

ベトナム語

mà chưa được phép hay đồng ý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mingi valitsuse eksperiment?

ベトナム語

hay một loại thí nghiệm quái đản mà chính phủ thử nghiệm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- väldin valitsuse agente.

ベトナム語

- trốn nhân viên chính quyền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

"valitsuse tähtsusetu käpard."

ベトナム語

"kẻ làm việc rẻ tiền cho chính phủ"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

- jah. - ...meie valitsuse informatsioon.

ベトナム語

- là gì? ... thông tin của quan phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- see on valitsuse asi, proua.

ベトナム語

- chuyện của chính phủ, thưa cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

häkkisin kuuba valitsuse andmebaasi.

ベトナム語

tôi xâm nhập vào cơ sở dữ liệu của chính phủ cuba.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

algul valitsuse mehed, nüüd sina.

ベトナム語

Đầu tiên là mấy gã đặc vụ, giờ lại là anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- nii, minu valitsuse ülem... nii naljakas...

ベトナム語

- Ông chánh văn phòng nội các...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sa teed sellest valitsuse kohtuasja?

ベトナム語

Ông muốn đưa vụ này ra liên bang sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- ma töötan briti valitsuse heaks.

ベトナム語

-tôi làm cho chính phủ anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

anname selle homme valitsuse kätte.

ベトナム語

ngày mai chúng tôi lại bật nó lên

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

finch, tegu on valitsuse väljaõpetatud mõrtsukaga.

ベトナム語

finch, tôi biết ai là sát thủ chuyên nghiệp do nhà nước đào tạo khi tôi thấy người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,538,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK