プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kõik vihkavad.
ai cũng ghét hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik vihkavad mind.
ai cũng ghét tôi cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kõik vihkavad teda.
- mọi người đều ghét ổng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kooparahvast vihkavad kõik.
và ai cũng ghét tộc người hang động.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik vihkavad kõiki?
làm cái quái gì vậy? everybody hates everybody?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
inimesed vihkavad memmekaid.
không ai thích đàn ông mít ướt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
caligula, nad vihkavad sind.
caligula. giờ họ ghét ngài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nii et nad vihkavad meid.
vậy họ ghét chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lnimesed vihkavad sind endiselt.
người ta vẫn còn ghét anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõik vihkavad mind siin. põhjusega.
mọi người ai cũng căm ghét tôi... họ có lý do chính đáng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nad vihkavad harvardist kirjutamist.
Đó là tờ bridge. họ ghét viết về harvard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- arvasin, et nad vihkavad mind.
tôi nghĩ họ ghét tôi cơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nad vihkavad rikkust ja naudinguid.
họ khinh thường của cải và khoái lạc như nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kõigepealt, rotid vihkavad valgust.
Đầu tiên, chuột cống không thích ánh sáng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
arvasin, et kirjanikud vihkavad klišeesid.
em tưởng nhà báo ghét những chuyện như thế chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- briti mässulised, kes vihkavad roomat.
- những kẻ nổi dậy anh quốc phản kháng rome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
siin on palju rahvast, kes mind vihkavad.
Ở đây có nhiều người ghét tôi. nhiều người!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
esimeseks asjaks, mida ameeriklased vihkavad on töö.
Điều đầu tiên trên danh sách những điều người mỹ ghét: việc làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ma tean, kust leida inimesed, kes vihkavad teda.
tôi biết chỗ tìm những người ghét cô ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kui inimesed vihkavad üht ja sama, loob see sideme.
nếu hai người cùng ghét những điều giống nhau thì nó sẽ tạo ra một mối quan hệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: