検索ワード: cirkumcidos (エスペラント語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Esperanto

Vietnamese

情報

Esperanto

cirkumcidos

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

nur tiam ni donos al vi nian konsenton, se vi estos kiel ni kaj cirkumcidos cxe vi cxiun virseksulon.

ベトナム語

chúng tôi sẽ nhậm lời các ông được, là khi nào các ông trở nên giống như chúng tôi, tức là mọi người nam chịu phép cắt bì;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

sed nur en tia okazo tiuj homoj konsentas logxi kun ni kaj esti unu popolo, se ni cirkumcidos cxe ni cxiun virseksulon, kiel ili estas cirkumciditaj.

ベトナム語

nhưng họ bằng lòng ở cùng chúng ta đặng thành một dân, miễn khi nào các người nam trong bọn mình phải chịu phép cắt bì chính như mọi người nam của họ vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj se estos prepucihava virseksulo, kiu ne cirkumcidos la karnon de sia prepucio, tiu animo ekstermigxos el sia popolo: mian interligon gxi rompis.

ベトナム語

một người nam nào không chịu phép cắt bì nơi xác thịt mình, sẽ bị truất ra khỏi ngoài dân sự mình; người đó là kẻ bội lời giao ước ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

エスペラント語

kaj la eternulo, via dio, cirkumcidos vian koron kaj la koron de via idaro, por ke vi amu la eternulon, vian dion, per via tuta koro kaj per via tuta animo, por ke vi vivu.

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ cất sự ô uế khỏi lòng ngươi và khỏi dòng dõi ngươi, để ngươi hết lòng hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hầu cho ngươi được sống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,894,808 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK