プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nur tiam ni donos al vi nian konsenton, se vi estos kiel ni kaj cirkumcidos cxe vi cxiun virseksulon.
chúng tôi sẽ nhậm lời các ông được, là khi nào các ông trở nên giống như chúng tôi, tức là mọi người nam chịu phép cắt bì;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sed nur en tia okazo tiuj homoj konsentas logxi kun ni kaj esti unu popolo, se ni cirkumcidos cxe ni cxiun virseksulon, kiel ili estas cirkumciditaj.
nhưng họ bằng lòng ở cùng chúng ta đặng thành một dân, miễn khi nào các người nam trong bọn mình phải chịu phép cắt bì chính như mọi người nam của họ vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj se estos prepucihava virseksulo, kiu ne cirkumcidos la karnon de sia prepucio, tiu animo ekstermigxos el sia popolo: mian interligon gxi rompis.
một người nam nào không chịu phép cắt bì nơi xác thịt mình, sẽ bị truất ra khỏi ngoài dân sự mình; người đó là kẻ bội lời giao ước ta.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kaj la eternulo, via dio, cirkumcidos vian koron kaj la koron de via idaro, por ke vi amu la eternulon, vian dion, per via tuta koro kaj per via tuta animo, por ke vi vivu.
giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ cất sự ô uế khỏi lòng ngươi và khỏi dòng dõi ngươi, để ngươi hết lòng hết ý kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, hầu cho ngươi được sống.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: