検索ワード: cxevalo (エスペラント語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エスペラント語

ベトナム語

情報

エスペラント語

cxevalo

ベトナム語

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

de via minaco, ho dio de jakob, paralizigxis rajdisto kaj cxevalo.

ベトナム語

hỡi Ðức chúa trời của gia-cốp, khi chúa quở trách, xe và ngựa bèn bị ngủ mê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

vana estas la cxevalo por helpo, kaj per sia granda forto gxi ne savos.

ベトナム語

nhờ ngựa cho được cứu, ấy là vô ích, nó chẳng bởi sức mạnh lớn của nó mà giải cứu được ai.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxevalo estas preparata por la tago de milito; sed la helpo venas de la eternulo.

ベトナム語

ngựa sắm sửa về ngày tranh chiến; nhưng sự thắng trận thuộc về Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

dan estos serpento cxe la vojo, cerasto cxe la irejo, mordanto de kalkano de cxevalo, ke gxia rajdanto falas malantauxen.

ベトナム語

Ðan sẽ là một con rắn trên đường, một con rắn lục trong chốn nẻo cùng, cắn vó ngựa, làm cho kẻ cỡi phải té nhào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

ne estu kiel cxevalo, kiel senprudenta mulo, al kiuj oni devas kateni la busxon per brido kaj busxpeco, alie ili ne venos al vi.

ベトナム語

chớ như con ngựa và con la, là vật vô tri; phải dùng hàm khớp và dây cương mới cầm chúng nó được, bằng chẳng, chúng nó không đến gần ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj mi vidis la beston, kaj la regxojn de la tero kaj iliajn armeojn, kunigitajn, por fari militon kontraux la sidanta sur la cxevalo kaj kontraux lia armeo.

ベトナム語

tôi lại thấy con thú và các vua thế gian cùng những quân đội mình nhóm lại đặng tranh chiến với Ðấng cỡi ngựa, và với đạo binh của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj la ceteraj estis mortigitaj per la glavo de la sidanta sur la cxevalo, la glavo, kiu eliris el lia busxo; kaj cxiuj birdoj satigxis per ilia karno.

ベトナム語

những kẻ khác đều bị giết bởi lưỡi gươm ra từ miệng Ðấng cỡi ngựa, và hết thảy chim chóc đều được ăn thịt chúng nó no nê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

cxiu cxaro estis liverata el egiptujo pro sescent sikloj da argxento, kaj cxiu cxevalo pro cent kvindek; tiel same ili estis liverataj per iliaj manoj al cxiuj regxoj de la hxetidoj kaj al la regxoj de sirio.

ベトナム語

mỗi cỗ xe mua ở xứ Ê-díp-tô và dẫn về giê-ru-sa-lem, giá đáng sáu trăm siếc lơ bạc, còn mỗi con ngựa giá đáng một trăm năm mươi siếc lơ. các vua dân hê-tít và vua sy-ri cũng theo giá ấy, nhờ những con buôn của vua mua về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj mi rigardis, kaj jen blanka cxevalo, kaj la sidanta sur gxi havis pafarkon; kaj estis donita al li krono; kaj li eliris venkanta, kaj por venki.

ベトナム語

tôi nhìn xem, thấy một con ngựa bạch. người cỡi ngựa có một cái cung; có kẻ ban cho người một cái mão triều thiên, và người đi như kẻ đã thắng lại đến đâu cũng thắng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj eliris alia cxevalo, flamkolora; kaj al la sidanta sur gxi estis donite forpreni pacon de la tero, kaj ke oni mortigu unu la alian; kaj al li estis donita granda glavo.

ベトナム語

liền có con ngựa khác sắc hồng hiện ra. kẻ ngồi trên ngựa được quyền cất lấy cuộc hòa bình khỏi thế gian, hầu cho người ta giết lẫn nhau; và có kẻ ban cho người một thanh gươm lớn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

エスペラント語

kaj la rajdanto sur cxevalo direktis sin renkonte al li, kaj diris:tiele diras la regxo:cxu cxio estas en ordo? sed jehu respondis:la ordo ne estas via afero, turnu vin kaj sekvu min. kaj la gardostaranto raportis, dirante:la sendito venis al ili, sed ne revenis.

ベトナム語

vậy, có người lính kỵ đi đón giê-hu đáp: sự bình yên có can hệ chi ngươi? hãy lui sau ta. tên lính canh báo tin rằng: sứ giả đã đi đến nơi quân ấy rồi, nhưng không trở về.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,781,875,145 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK